Đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza, 17h30 ngày 26/1
Kết quả CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza
Đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza
Phong độ CD Artistico Navalcarnero gần đây
Phong độ CD Union Sur Yaiza gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza trước đây
-
15/09/2024CD Union Sur Yaiza1 - 0CD Artistico Navalcarnero0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Union Sur Yaiza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Artistico Navalcarnero (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CD Artistico Navalcarnero (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Artistico Navalcarnero thắng
Bại: là số trận CD Artistico Navalcarnero thua
Thắng: là số trận CD Artistico Navalcarnero thắng
Bại: là số trận CD Artistico Navalcarnero thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Artistico Navalcarnero và CD Union Sur Yaiza trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pontevedra | 19 | 13 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 43 | T T T T H T |
2 | Numancia | 19 | 11 | 7 | 1 | 30 | 13 | 17 | 40 | H H T T H T |
3 | Real Avila CF | 19 | 10 | 3 | 6 | 19 | 14 | 5 | 33 | H B H B T T |
4 | Real Aviles | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | H H B B H T |
5 | CF Salmantino | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 27 | -1 | 30 | B T B H B T |
6 | Real Valladol B | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 18 | 6 | 29 | T B T H H H |
7 | Union Langreo | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 28 | T T H T B H |
8 | Marino luanco | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 28 | T T T H B T |
9 | Deportivo La Coruna B | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T B H B H |
10 | Racing B | 20 | 6 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 25 | H H H B B B |
11 | coruxo FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 21 | 2 | 25 | T H B H B T |
12 | Bergantinos CF | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 31 | 1 | 24 | H T H B B B |
13 | Compostela | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | T B H B H B |
14 | CD Guijuelo | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | H H T T T B |
15 | U.M. Escobedo | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 29 | -15 | 20 | H B H T T H |
16 | UD Llanera | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 17 | B B B B T T |
17 | SD Laredo | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 15 | B B H T H T |
18 | Gimnastica Torrelavega | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 29 | -10 | 14 | H T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: