Đối đầu CD Colonia Moscardo vs Mostoles, 22h00 ngày 05/4
Kết quả CD Colonia Moscardo vs Mostoles
Đối đầu CD Colonia Moscardo vs Mostoles
Phong độ CD Colonia Moscardo gần đây
Phong độ Mostoles gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Colonia Moscardo vs Mostoles
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Colonia Moscardo vs Mostoles trước đây
-
24/11/2024Mostoles3 - 1CD Colonia Moscardo2 - 0L
-
26/05/2024Mostoles1 - 1CD Colonia Moscardo1 - 0D
-
19/05/2024CD Colonia Moscardo0 - 0Mostoles0 - 0D
-
04/02/2024CD Colonia Moscardo1 - 4Mostoles0 - 0L
-
17/09/2023Mostoles2 - 0CD Colonia Moscardo0 - 0L
-
08/05/2016CD Colonia Moscardo1 - 1Mostoles1 - 0D
-
15/01/2016Mostoles1 - 1CD Colonia Moscardo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CD Colonia Moscardo vs Mostoles
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Colonia Moscardo vs Mostoles: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Colonia Moscardo vs Mostoles: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Colonia Moscardo vs Mostoles: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Colonia Moscardo (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
CD Colonia Moscardo (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Colonia Moscardo thắng
Bại: là số trận CD Colonia Moscardo thua
Thắng: là số trận CD Colonia Moscardo thắng
Bại: là số trận CD Colonia Moscardo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Colonia Moscardo và Mostoles trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 29 | 20 | 8 | 1 | 51 | 12 | 39 | 68 | H H T H T T |
2 | Cacereno | 29 | 16 | 9 | 4 | 46 | 27 | 19 | 57 | T T T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 24 | 19 | 55 | T T H T B B |
4 | Getafe B | 29 | 14 | 8 | 7 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B B T B H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 29 | 14 | 7 | 8 | 40 | 33 | 7 | 49 | B T T T T T |
6 | CD Coria | 29 | 14 | 6 | 9 | 41 | 38 | 3 | 48 | T T T T H H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 26 | 10 | 47 | T H H H T B |
8 | Tenerife B | 29 | 13 | 6 | 10 | 48 | 41 | 7 | 45 | B B B B H T |
9 | UB Conquense | 29 | 13 | 3 | 13 | 32 | 32 | 0 | 42 | T T B T B T |
10 | UD San Sebastian Reyes | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 41 | -6 | 38 | B B T T T T |
11 | UD Melilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B B H B T H |
12 | CD Colonia Moscardo | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 47 | -15 | 34 | B B T B B H |
13 | Real Madrid C | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H H B B T |
14 | AD Union Adarve | 29 | 7 | 8 | 14 | 17 | 30 | -13 | 29 | H B B B H B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 29 | 6 | 8 | 15 | 31 | 49 | -18 | 26 | H T B B H B |
16 | Mostoles | 29 | 7 | 3 | 19 | 28 | 48 | -20 | 24 | B T B B T B |
17 | CD Illescas | 29 | 7 | 3 | 19 | 23 | 40 | -17 | 24 | B B B T B B |
18 | CD Atletico Paso | 29 | 3 | 7 | 19 | 24 | 48 | -24 | 16 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: