Đối đầu coruxo FC vs CD Guijuelo, 22h30 ngày 22/12
Kết quả coruxo FC vs CD Guijuelo
Đối đầu coruxo FC vs CD Guijuelo
Phong độ coruxo FC gần đây
Phong độ CD Guijuelo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: coruxo FC vs CD Guijuelo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu coruxo FC vs CD Guijuelo trước đây
-
03/02/2024coruxo FC0 - 0CD Guijuelo0 - 0D
-
23/09/2023CD Guijuelo2 - 0coruxo FC0 - 0L
-
16/04/2023CD Guijuelo2 - 1coruxo FC2 - 0L
-
04/12/2022coruxo FC0 - 1CD Guijuelo0 - 1L
-
21/02/2021CD Guijuelo0 - 2coruxo FC0 - 0W
-
29/11/2020coruxo FC2 - 1CD Guijuelo2 - 1W
-
10/03/2019coruxo FC2 - 2CD Guijuelo1 - 1D
-
21/10/2018CD Guijuelo0 - 0coruxo FC0 - 0D
-
05/03/2018CD Guijuelo2 - 0coruxo FC0 - 0L
-
15/10/2017coruxo FC1 - 0CD Guijuelo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu coruxo FC vs CD Guijuelo
- Thống kê lịch sử đối đầu coruxo FC vs CD Guijuelo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu coruxo FC vs CD Guijuelo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu coruxo FC vs CD Guijuelo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
coruxo FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
coruxo FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận coruxo FC thắng
Bại: là số trận coruxo FC thua
Thắng: là số trận coruxo FC thắng
Bại: là số trận coruxo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội coruxo FC và CD Guijuelo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 8 | 28 | 40 | T T T H T T |
2 | Getafe B | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 33 | T B T H H T |
3 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
4 | Cacereno | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 17 | 11 | 30 | T T T T H T |
5 | CF Talavera de la Reina | 16 | 9 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 30 | T T T T T B |
6 | CD Colonia Moscardo | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T B B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B B T B T H |
8 | AD Union Adarve | 17 | 6 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 22 | T T T H H B |
9 | CD Coria | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B H H T |
10 | UB Conquense | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B B B H H T |
11 | CD Union Sur Yaiza | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B B B H H |
12 | UD Melilla | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B H H T T |
13 | CD Artistico Navalcarnero | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | H H H B B B |
14 | CD Illescas | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | B B B B T H |
15 | UD San Sebastian Reyes | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T B H B H |
16 | Real Madrid C | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | T B H T B B |
17 | Mostoles | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T T B B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: