Đối đầu CF Talavera de la Reina vs CD Illescas, 00h00 ngày 06/4
Kết quả CF Talavera de la Reina vs CD Illescas
Đối đầu CF Talavera de la Reina vs CD Illescas
Phong độ CF Talavera de la Reina gần đây
Phong độ CD Illescas gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CF Talavera de la Reina vs CD Illescas
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs CD Illescas trước đây
-
24/11/2024CD Illescas0 - 1CF Talavera de la Reina0 - 0W
-
21/04/2024CF Talavera de la Reina1 - 0CD Illescas1 - 0W
-
10/12/2023CD Illescas1 - 0CF Talavera de la Reina1 - 0L
-
27/11/2016CF Talavera de la Reina5 - 0CD Illescas2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CF Talavera de la Reina vs CD Illescas
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs CD Illescas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs CD Illescas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Talavera de la Reina vs CD Illescas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Talavera de la Reina (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CF Talavera de la Reina (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Talavera de la Reina thắng
Bại: là số trận CF Talavera de la Reina thua
Thắng: là số trận CF Talavera de la Reina thắng
Bại: là số trận CF Talavera de la Reina thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Talavera de la Reina và CD Illescas trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 29 | 20 | 8 | 1 | 51 | 12 | 39 | 68 | H H T H T T |
2 | Cacereno | 29 | 16 | 9 | 4 | 46 | 27 | 19 | 57 | T T T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 24 | 19 | 55 | T T H T B B |
4 | Getafe B | 29 | 14 | 8 | 7 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B B T B H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 29 | 14 | 7 | 8 | 40 | 33 | 7 | 49 | B T T T T T |
6 | CD Coria | 29 | 14 | 6 | 9 | 41 | 38 | 3 | 48 | T T T T H H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 26 | 10 | 47 | T H H H T B |
8 | Tenerife B | 29 | 13 | 6 | 10 | 48 | 41 | 7 | 45 | B B B B H T |
9 | UB Conquense | 29 | 13 | 3 | 13 | 32 | 32 | 0 | 42 | T T B T B T |
10 | UD San Sebastian Reyes | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 41 | -6 | 38 | B B T T T T |
11 | UD Melilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B B H B T H |
12 | CD Colonia Moscardo | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 47 | -15 | 34 | B B T B B H |
13 | Real Madrid C | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H H B B T |
14 | AD Union Adarve | 29 | 7 | 8 | 14 | 17 | 30 | -13 | 29 | H B B B H B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 29 | 6 | 8 | 15 | 31 | 49 | -18 | 26 | H T B B H B |
16 | Mostoles | 29 | 7 | 3 | 19 | 28 | 48 | -20 | 24 | B T B B T B |
17 | CD Illescas | 29 | 7 | 3 | 19 | 23 | 40 | -17 | 24 | B B B T B B |
18 | CD Atletico Paso | 29 | 3 | 7 | 19 | 24 | 48 | -24 | 16 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: