Đối đầu Mallorca vs Celta Vigo, 23h30 ngày 05/4
Kết quả Mallorca vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Mallorca vs Celta Vigo, 23h30 ngày 05/04: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Mallorca vs Celta Vigo
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
La Liga 2024-2025: Mallorca vs Celta Vigo
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mallorca vs Celta Vigo trước đây
-
07/12/2024Celta Vigo2 - 0Mallorca1 - 0L
-
13/01/2024Mallorca1 - 1Celta Vigo1 - 1D
-
16/09/2023Celta Vigo0 - 1Mallorca0 - 0W
-
18/04/2023Celta Vigo0 - 1Mallorca0 - 1W
-
21/01/2023Mallorca1 - 0Celta Vigo0 - 0W
-
07/03/2022Celta Vigo4 - 3Mallorca2 - 1L
-
11/12/2021Mallorca0 - 0Celta Vigo0 - 0D
-
01/07/2020Mallorca5 - 1Celta Vigo3 - 0W
-
15/12/2019Celta Vigo2 - 2Mallorca1 - 1D
-
16/04/2013Mallorca1 - 0Celta Vigo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mallorca vs Celta Vigo
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Celta Vigo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Celta Vigo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Celta Vigo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallorca (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Mallorca (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mallorca và Celta Vigo trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Celta Vigo | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | T H T T H T |
8 | Rayo Vallecano | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H B H T B |
9 | Mallorca | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 37 | -8 | 40 | H H H T B B |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 46 | -9 | 34 | B H H H B B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 47 | -13 | 34 | B H T H T T |
16 | RCD Espanyol | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H T H B H T |
17 | Alaves | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 44 | -11 | 30 | B H T H B T |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 29 | 6 | 8 | 15 | 33 | 48 | -15 | 26 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: