Đối đầu Celta Vigo vs Villarreal, 00h00 ngày 24/4
Kết quả Celta Vigo vs Villarreal
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Villarreal, 0h ngày 24/04
Đối đầu Celta Vigo vs Villarreal
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
La Liga 2024-2025: Celta Vigo vs Villarreal
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Villarreal trước đây
-
27/08/2024Villarreal4 - 3Celta Vigo1 - 2L
-
05/05/2024Celta Vigo3 - 2Villarreal2 - 1W
-
21/12/2023Villarreal3 - 2Celta Vigo2 - 0L
-
30/04/2023Villarreal3 - 1Celta Vigo2 - 1L
-
14/01/2023Celta Vigo1 - 1Villarreal0 - 1D
-
13/03/2022Villarreal1 - 0Celta Vigo0 - 0L
-
20/11/2021Celta Vigo1 - 1Villarreal0 - 1D
-
09/05/2021Villarreal2 - 4Celta Vigo1 - 3W
-
09/01/2021Celta Vigo0 - 4Villarreal0 - 4L
-
13/06/2020Celta Vigo0 - 1Villarreal0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Celta Vigo vs Villarreal
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Villarreal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Villarreal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Villarreal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Celta Vigo (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và Villarreal trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 6 | 5 | 65 | 31 | 34 | 69 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 32 | 15 | 12 | 5 | 49 | 26 | 23 | 57 | H T H H T B |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 32 | 7 | 10 | 15 | 34 | 46 | -12 | 31 | T H B T B H |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: