Đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes, 03h00 ngày 23/12
Kết quả Deportivo La Coruna vs Mirandes
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Deportivo La Coruna vs Mirandes
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes trước đây
-
18/07/2020Mirandes1 - 0Deportivo La Coruna1 - 0L
-
30/09/2019Deportivo La Coruna1 - 1Mirandes0 - 0D
-
09/03/2014Mirandes1 - 0Deportivo La Coruna0 - 0L
-
05/10/2013Deportivo La Coruna0 - 0Mirandes0 - 0D
-
13/01/2016Deportivo La Coruna0 - 3Mirandes0 - 1L
-
06/01/2016Mirandes1 - 1Deportivo La Coruna1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Mirandes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Deportivo La Coruna (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna thua
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo La Coruna và Mirandes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: