Đối đầu Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ, 21h30 ngày 12/4
Kết quả Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ
Đối đầu Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ
Phong độ Deportivo La Coruna W gần đây
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ trước đây
-
06/10/2024FC Levante Badalona (W)1 - 0Deportivo La Coruna W0 - 0L
-
11/12/2021Deportivo La Coruna W3 - 0FC Levante Badalona (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 nữ TBN | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna W vs Levante Las Planas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna W (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Deportivo La Coruna W (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna W thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna W thua
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna W thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna W thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo La Coruna W và Levante Las Planas Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 22 | 0 | 2 | 96 | 15 | 81 | 66 | T T T T B T |
2 | Real Madrid (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 67 | 20 | 47 | 62 | T T T H T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 15 | 22 | 45 | H T H H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 35 | -2 | 36 | T T B B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | H H B B H T |
7 | Real Sociedad (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 34 | B H H B B B |
8 | Eibar (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 32 | -12 | 33 | H B T T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 28 | T H B T B H |
10 | Madrid CFF (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 47 | -20 | 28 | B B H T B T |
11 | Levante Las Planas (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 20 | 31 | -11 | 24 | B H H B B H |
12 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna W | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 34 | -16 | 23 | H H B H H B |
14 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
15 | Real Betis (W) | 24 | 5 | 4 | 15 | 17 | 43 | -26 | 19 | T B H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: