Đối đầu FC Cartagena vs Eldense, 23h30 ngày 05/4
Kết quả FC Cartagena vs Eldense
Đối đầu FC Cartagena vs Eldense
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Eldense gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: FC Cartagena vs Eldense
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Eldense trước đây
-
02/09/2024Eldense1 - 2FC Cartagena1 - 0W
-
16/03/2024Eldense0 - 0FC Cartagena0 - 0D
-
14/08/2023FC Cartagena0 - 1Eldense0 - 1L
-
01/08/2024FC Cartagena1 - 1Eldense1 - 1D
-
03/08/2016Eldense0 - 2FC Cartagena0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Cartagena vs Eldense
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Eldense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Eldense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Eldense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cartagena (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Cartagena (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cartagena và Eldense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 33 | 17 | 9 | 7 | 45 | 26 | 19 | 60 | T B T H T T |
2 | Racing Santander | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 37 | 15 | 59 | H T H T B T |
3 | Levante | 33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 32 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Mirandes | 33 | 17 | 7 | 9 | 45 | 29 | 16 | 58 | B T T H T B |
5 | Real Oviedo | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | B B H B T H |
6 | SD Huesca | 33 | 15 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 54 | H T B B B T |
7 | Almeria | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 47 | 10 | 53 | H B T B T B |
8 | Granada CF | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
9 | Albacete | 34 | 12 | 11 | 11 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B T T T H |
10 | Burgos CF | 33 | 13 | 7 | 13 | 29 | 34 | -5 | 46 | B T T T T H |
11 | Eibar | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 46 | T T H T H H |
12 | Cordoba | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 48 | -2 | 45 | T T H H H B |
13 | Deportivo La Coruna | 33 | 11 | 12 | 10 | 44 | 39 | 5 | 45 | H T H H H T |
14 | Cadiz | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B T T B H |
15 | Castellon | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 42 | T B H B H H |
16 | Malaga | 33 | 9 | 15 | 9 | 34 | 36 | -2 | 42 | T H B B T B |
17 | Sporting Gijon | 33 | 9 | 14 | 10 | 40 | 39 | 1 | 41 | H H H H B B |
18 | Eldense | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T H B H T |
19 | Real Zaragoza | 33 | 9 | 10 | 14 | 43 | 47 | -4 | 37 | H H B B H B |
20 | Tenerife | 33 | 7 | 7 | 19 | 30 | 48 | -18 | 28 | B B T B T T |
21 | Racing de Ferrol | 33 | 4 | 11 | 18 | 18 | 52 | -34 | 23 | B B B H B B |
22 | FC Cartagena | 34 | 4 | 5 | 25 | 22 | 61 | -39 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: