Đối đầu Getafe vs RCD Espanyol, 03h00 ngày 10/12
Kết quả Getafe vs RCD Espanyol
Soi kèo phạt góc Getafe vs Espanyol, 3h ngày 10/12
Đối đầu Getafe vs RCD Espanyol
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs RCD Espanyol
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs RCD Espanyol trước đây
-
06/01/2024RCD Espanyol0 - 1Getafe0 - 0W
-
30/04/2023RCD Espanyol1 - 0Getafe1 - 0L
-
15/01/2023Getafe1 - 2RCD Espanyol1 - 1L
-
05/03/2022RCD Espanyol2 - 0Getafe2 - 0L
-
01/11/2021Getafe2 - 1RCD Espanyol1 - 1W
-
17/06/2020Getafe0 - 0RCD Espanyol0 - 0D
-
24/11/2019RCD Espanyol1 - 1Getafe1 - 1D
-
03/04/2019RCD Espanyol1 - 1Getafe0 - 0D
-
02/12/2018Getafe3 - 0RCD Espanyol0 - 0W
-
15/04/2018Getafe1 - 0RCD Espanyol0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs RCD Espanyol
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs RCD Espanyol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs RCD Espanyol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
La Liga | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs RCD Espanyol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Getafe (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và RCD Espanyol trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 17 | 12 | 2 | 3 | 50 | 19 | 31 | 38 | T B H B T H |
2 | Real Madrid | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 36 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | B T T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H H T T T T |
5 | Villarreal | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T T H H B |
6 | Real Sociedad | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T T B T T |
7 | Osasuna | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 24 | T T B H H H |
8 | Mallorca | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 24 | B B T T B B |
9 | Girona | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T T H B |
10 | Celta Vigo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | B T H H B T |
11 | Real Betis | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T H H B B H |
12 | Rayo Vallecano | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 19 | B T B B B T |
13 | Sevilla | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 19 | T B B T H B |
14 | Las Palmas | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B T B T T |
15 | Alaves | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B T B B H H |
16 | Leganes | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T B T B H B |
17 | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B B T B |
18 | RCD Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | T B B B B T |
19 | Valencia | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H T B B |
20 | Real Valladolid | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 34 | -23 | 9 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: