Đối đầu Las Palmas vs Sociedad, 19h00 ngày 06/4
Kết quả Las Palmas vs Sociedad
Đối đầu Las Palmas vs Sociedad
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Las Palmas vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Las Palmas vs Sociedad trước đây
-
16/12/2024Real Sociedad0 - 0Las Palmas0 - 0D
-
04/05/2024Real Sociedad2 - 0Las Palmas2 - 0L
-
26/08/2023Las Palmas0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
14/04/2018Las Palmas0 - 1Real Sociedad0 - 1L
-
26/11/2017Real Sociedad2 - 2Las Palmas1 - 1D
-
25/02/2017Las Palmas0 - 1Real Sociedad0 - 0L
-
22/09/2016Real Sociedad4 - 1Las Palmas3 - 0L
-
20/03/2016Real Sociedad0 - 1Las Palmas0 - 1W
-
17/12/2015Real Sociedad1 - 1Las Palmas0 - 1D
-
04/12/2015Las Palmas2 - 1Real Sociedad1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Las Palmas vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Palmas vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Palmas vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Palmas vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Las Palmas (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Las Palmas (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Las Palmas thắng
Bại: là số trận Las Palmas thua
Thắng: là số trận Las Palmas thắng
Bại: là số trận Las Palmas thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Las Palmas và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 30 | 21 | 4 | 5 | 83 | 29 | 54 | 67 | T T T T T H |
2 | Real Madrid | 30 | 19 | 6 | 5 | 63 | 31 | 32 | 63 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Real Betis | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 37 | 4 | 48 | T T T T T H |
6 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
7 | Celta Vigo | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | T H T T H T |
8 | Rayo Vallecano | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H B H T B |
9 | Mallorca | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 37 | -8 | 40 | H H H T B B |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 46 | -9 | 34 | B H H H B B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 47 | -13 | 34 | B H T H T T |
16 | RCD Espanyol | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H T H B H T |
17 | Alaves | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 44 | -11 | 30 | B H T H B T |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 29 | 6 | 8 | 15 | 33 | 48 | -15 | 26 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: