Đối đầu Leganes vs Sociedad, 20h00 ngày 08/12
Kết quả Leganes vs Sociedad
Đối đầu Leganes vs Sociedad
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Leganes vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leganes vs Sociedad trước đây
-
05/01/2022Leganes2 - 3Real Sociedad0 - 2L
-
02/02/2020Leganes2 - 1Real Sociedad0 - 1W
-
09/11/2019Real Sociedad1 - 1Leganes0 - 0D
-
17/02/2019Real Sociedad3 - 0Leganes0 - 0L
-
25/08/2018Leganes2 - 2Real Sociedad0 - 2D
-
12/05/2018Real Sociedad3 - 2Leganes2 - 1L
-
07/01/2018Leganes1 - 0Real Sociedad0 - 0W
-
01/04/2017Real Sociedad1 - 1Leganes0 - 1D
-
29/10/2016Leganes0 - 2Real Sociedad0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Leganes vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Leganes vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leganes vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
La Liga | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leganes vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leganes (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Leganes (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leganes thắng
Bại: là số trận Leganes thua
Thắng: là số trận Leganes thắng
Bại: là số trận Leganes thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leganes và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 16 | 12 | 1 | 3 | 48 | 17 | 31 | 37 | T T B H B T |
2 | Real Madrid | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 13 | 18 | 33 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 32 | T B T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 29 | H H H T T T |
5 | Villarreal | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 23 | 4 | 26 | B H T T H H |
6 | Mallorca | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | -4 | 24 | B B T T B B |
7 | Osasuna | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T T B H H |
8 | Girona | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 | B B T T T H |
9 | Real Sociedad | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T B T |
10 | Celta Vigo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | B T H H B T |
11 | Real Betis | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | T T H H B B |
12 | Sevilla | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 19 | B T B B T H |
13 | Rayo Vallecano | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 16 | T B T B B B |
14 | Las Palmas | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | T T B T B T |
15 | Leganes | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B T B H |
16 | Alaves | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 14 | B B T B B H |
17 | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B B T B |
18 | RCD Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | T B B B B T |
19 | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B H T B |
20 | Real Valladolid | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 32 | -22 | 9 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: