Đối đầu Sevilla Atletico vs Merida AD, 02h30 ngày 11/1
Kết quả Sevilla Atletico vs Merida AD
Đối đầu Sevilla Atletico vs Merida AD
Phong độ Sevilla Atletico gần đây
Phong độ Merida AD gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Sevilla Atletico vs Merida AD
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevilla Atletico vs Merida AD trước đây
-
03/08/2024Merida AD2 - 0Sevilla Atletico2 - 0L
-
03/08/2017Merida AD1 - 2Sevilla Atletico0 - 1W
-
03/11/2019Merida AD0 - 0Sevilla Atletico0 - 0D
-
07/05/2016Sevilla Atletico1 - 2Merida AD0 - 2L
-
20/12/2015Merida AD0 - 0Sevilla Atletico0 - 0D
-
06/05/2007Sevilla Atletico2 - 1Merida AD0 - 0W
-
10/12/2006Merida AD0 - 1Sevilla Atletico0 - 0W
-
27/02/2006Sevilla Atletico3 - 0Merida AD0 - 0W
-
03/10/2005Merida AD0 - 2Sevilla Atletico0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sevilla Atletico vs Merida AD
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla Atletico vs Merida AD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla Atletico vs Merida AD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla Atletico vs Merida AD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla Atletico (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sevilla Atletico (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevilla Atletico thắng
Bại: là số trận Sevilla Atletico thua
Thắng: là số trận Sevilla Atletico thắng
Bại: là số trận Sevilla Atletico thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevilla Atletico và Merida AD trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: