Đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol, 20h00 ngày 15/12
Kết quả Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol trước đây
-
29/01/2024Sporting Gijon1 - 2Racing de Ferrol0 - 0L
-
27/08/2023Racing de Ferrol2 - 0Sporting Gijon0 - 0L
-
16/03/2008Racing de Ferrol2 - 2Sporting Gijon2 - 1D
-
14/10/2007Sporting Gijon0 - 0Racing de Ferrol0 - 0D
-
03/06/2006Sporting Gijon3 - 1Racing de Ferrol0 - 1W
-
08/01/2006Racing de Ferrol0 - 0Sporting Gijon0 - 0D
-
26/07/2021Sporting Gijon2 - 0Racing de Ferrol1 - 0W
-
30/07/2015Racing de Ferrol1 - 2Sporting Gijon1 - 1W
-
05/08/2007Racing de Ferrol0 - 2Sporting Gijon0 - 1W
-
04/08/2006Racing de Ferrol2 - 1Sporting Gijon2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Gijon (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sporting Gijon (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Gijon và Racing de Ferrol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 37 | H T T H B B |
2 | Almeria | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T T H T |
3 | Mirandes | 19 | 10 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 34 | H T T T T B |
4 | Levante | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 30 | H H T T B H |
5 | Elche | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T B H T H T |
6 | Granada CF | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 29 | B T T H B T |
7 | Sporting Gijon | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 29 | T T B H T B |
8 | Real Oviedo | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H T B B T |
9 | Castellon | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 26 | H B H H T H |
10 | SD Huesca | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 26 | H B B H T T |
11 | Real Zaragoza | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | T H H H B H |
12 | Eibar | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | B B T B T B |
13 | Albacete | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 24 | H H B T T H |
14 | Malaga | 18 | 4 | 11 | 3 | 15 | 18 | -3 | 23 | T H H B B H |
15 | Cordoba | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H B B T H |
16 | Burgos CF | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | B B B T B T |
17 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
18 | Eldense | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | B T T B H B |
19 | Cadiz | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H B B |
20 | Racing de Ferrol | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 22 | -12 | 15 | B B H H H B |
21 | FC Cartagena | 18 | 4 | 1 | 13 | 13 | 28 | -15 | 13 | B B T B B T |
22 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: