Đối đầu Villarreal vs Sociedad, 21h15 ngày 20/4
Kết quả Villarreal vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Villarreal vs Real Sociedad 21h15 ngày 20/4: Khó cho Tàu Ngầm Vàng
Đối đầu Villarreal vs Sociedad
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Villarreal vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Sociedad trước đây
-
14/01/2025Real Sociedad1 - 0Villarreal0 - 0L
-
24/02/2024Real Sociedad1 - 3Villarreal0 - 1W
-
10/12/2023Villarreal0 - 3Real Sociedad0 - 3L
-
02/04/2023Villarreal2 - 0Real Sociedad0 - 0W
-
09/10/2022Real Sociedad1 - 0Villarreal1 - 0L
-
16/05/2022Villarreal1 - 2Real Sociedad1 - 0L
-
18/12/2021Real Sociedad1 - 3Villarreal1 - 1W
-
31/01/2021Villarreal1 - 1Real Sociedad1 - 0D
-
30/11/2020Real Sociedad1 - 1Villarreal1 - 1D
-
03/09/2020Villarreal2 - 0Real Sociedad2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Villarreal (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 32 | 23 | 4 | 5 | 88 | 32 | 56 | 73 | T T T H T T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Mallorca | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 44 | H T B B T H |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 40 | -6 | 38 | H B H T T T |
14 | Valencia | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 48 | -12 | 38 | T H T T T H |
15 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: