Kết quả Alaves vs Villarreal, 20h00 ngày 10/02
Kết quả Alaves vs Villarreal
Nhận định Alaves vs Villarreal, lúc 20h00 ngày 10/2
Đối đầu Alaves vs Villarreal
Lịch phát sóng Alaves vs Villarreal
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202420:00
-
Alaves1Villarreal 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.95X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Villarreal
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 24
-
Alaves vs Villarreal: Diễn biến chính
-
15'Ruben Duarte Sanchez
Rafa Marin0-0 -
25'Samu (Assist:Alex Sola)1-0
-
42'1-1Jorge Cuenca (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
-
44'1-1Jorge Cuenca
-
69'Carlos Vicente
Javier Lopez1-1 -
71'1-1Alexander Sorloth
-
74'1-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Gerard Moreno Balaguero -
79'1-1Alberto Moreno
Alejandro Baena Rodriguez -
80'1-1Etienne Capoue
Francis Coquelin -
85'1-1Jose Luis Morales Martin
Ilias Akhomach -
86'Ianis Hagi
Jon Guridi1-1 -
86'Abde Rebbach
Luis Rioja1-1
-
Alaves vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva27Javier Lopez16Rafa Marin5Abdel Abqar2Gorosabel8Antonio Blanco6Ander Guevara Lajo11Luis Rioja18Jon Guridi7Alex Sola32Samu7Gerard Moreno Balaguero11Alexander Sorloth27Ilias Akhomach4Santi Comesana19Francis Coquelin16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Yerson Mosquera5Jorge Cuenca13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
21Abde Rebbach10Ianis Hagi3Ruben Duarte Sanchez22Carlos Vicente29Joaquín Panichelli20Giuliano Simeone31Jesus Owono30Tomas Mendes17Xeber Alkain15Enrique Garcia Martinez, Kike44Victor Parada Gonzalez36Egoitz MuñozEtienne Capoue 6Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 9Alberto Moreno 18Jose Luis Morales Martin 15Aissa Mandi 23Bertrand Traore 25Manuel Trigueros Munoz 14Jose Manuel Reina Paez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
AlavesVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc9
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
10Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
340Số đường chuyền363
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu32
-
-
9Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn6
-
-
21Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
97Pha tấn công80
-
-
55Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation