Kết quả Athletic Bilbao vs Osasuna, 23h30 ngày 30/03
Kết quả Athletic Bilbao vs Osasuna
Nhận định, Soi kèo Athletic Bilbao vs Osasuna, 23h30 ngày 30/03
Đối đầu Athletic Bilbao vs Osasuna
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.5
0.99U 2.5
0.871
1.59X
4.202
5.70Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Osasuna
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
Athletic Bilbao vs Osasuna: Diễn biến chính
-
38'Unai Nunez Gestoso0-0
-
45'0-0Alejandro Catena Marugán
-
58'Gorosabel
Oscar de Marcos Arana Oscar0-0 -
58'Unai Gomez
Benat Prados Diaz0-0 -
69'0-0Moises Gomez Bordonado
Ruben Garcia Santos -
69'Gorka Guruzeta Rodriguez
Maroan Harrouch Sannadi0-0 -
75'0-0Ruben Pena Jimenez
Jon Moncayola Tollar -
75'0-0Pablo Ibanez Lumbreras
Jesus Areso -
82'Peio Canales
Alejandro Berenguer Remiro0-0 -
82'Aitor Paredes
Unai Nunez Gestoso0-0 -
89'0-0Jose Manuel Arnaiz Diaz
Aimar Oroz Huarte -
89'0-0Raul Garcia de Haro
Ante Budimir
-
Athletic Bilbao vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche5Yeray Alvarez Lopez14Unai Nunez Gestoso18Oscar de Marcos Arana Oscar23Mikel Jauregizar24Benat Prados Diaz10Nico Williams7Alejandro Berenguer Remiro9Inaki Williams Dannis21Maroan Harrouch Sannadi17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán5Jorge Herrando23Abel Bretones13Aitor Fernandez Abarisketa
- Đội hình dự bị
-
2Gorosabel12Gorka Guruzeta Rodriguez4Aitor Paredes20Unai Gomez28Peio Canales6Mikel Vesga15Inigo Lekue8Oihan Sancet13Julen Agirrezabala11Alvaro Djalo32Adama Boiro33Aingeru OlabarrietaMoises Gomez Bordonado 16Ruben Pena Jimenez 15Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Raul Garcia de Haro 9Pablo Ibanez Lumbreras 8Enrique Barja 11Pablo Valencia 31Juan Cruz 3Ismael Sierra Arnal 34Asier Osambela 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
534Số đường chuyền333
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu49
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công32
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
22Ném biên20
-
-
23Cản phá thành công31
-
-
7Thử thách7
-
-
41Long pass35
-
-
139Pha tấn công95
-
-
72Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
9 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation