Kết quả Barcelona vs Girona, 21h15 ngày 30/03
Kết quả Barcelona vs Girona
Soi kèo phạt góc Barcelona vs Girona, 21h15 ngày 30/03
Đối đầu Barcelona vs Girona
Lịch phát sóng Barcelona vs Girona
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.95O 3.5
1.12U 3.5
0.771
1.29X
5.752
9.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.84O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Girona
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
Barcelona vs Girona: Diễn biến chính
-
10'Fermin Lopez No penalty confirmed0-0
-
42'0-0Yangel Herrera
-
43'Ladislav Krejci(OW)1-0
-
53'1-1
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld (Assist:Daley Blind)
-
59'1-1Cristian Portugues Manzanera
Yaser Asprilla -
61'Robert Lewandowski (Assist:Fermin Lopez)2-1
-
66'Frenkie De Jong
Pablo Martin Paez Gaviria2-1 -
67'Ferran Torres
Fermin Lopez2-1 -
71'2-1Christian Ricardo Stuani
Viktor Tsygankov -
71'2-1Jhon Elmer Solis Romero
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo -
77'Robert Lewandowski (Assist:Frenkie De Jong)3-1
-
80'3-1Gabriel Misehouy
Arnau Puigmal Martinez -
81'Pau Cubarsi
Inigo Martinez Berridi3-1 -
81'Alejandro Balde
Eric Garcia3-1 -
86'Ferran Torres (Assist:Gerard Martin)4-1
-
87'Pablo Torre
Pedro Golzalez Lopez4-1
-
FC Barcelona vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-125Wojciech Szczesny35Gerard Martin5Inigo Martinez Berridi4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez24Eric Garcia6Pablo Martin Paez Gaviria16Fermin Lopez19Lamine Yamal9Robert Lewandowski8Viktor Tsygankov11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld4Arnau Puigmal Martinez12Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo21Yangel Herrera10Yaser Asprilla16Alejandro Frances Torrijo17Daley Blind18Ladislav Krejci3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong2Pau Cubarsi7Ferran Torres3Alejandro Balde14Pablo Torre11Raphael Dias Belloli,Raphinha13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati18Pau Victor Delgado32Hector Fort31Diego KochenJhon Elmer Solis Romero 22Gabriel Misehouy 27Cristian Portugues Manzanera 24Christian Ricardo Stuani 7David Lopez Silva 5Juan Carlos 1Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Vladyslav Krapyvtsov 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Girona: Số liệu thống kê
-
BarcelonaGirona
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
642Số đường chuyền278
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu7
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
13Đánh chặn7
-
-
24Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass16
-
-
95Pha tấn công48
-
-
53Tấn công nguy hiểm15
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
9 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation