Kết quả Barcelona vs Las Palmas, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Barcelona vs Las Palmas
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Las Palmas, 20h00 ngày 30/11
Đối đầu Barcelona vs Las Palmas
Lịch phát sóng Barcelona vs Las Palmas
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
1.01O 3.75
0.94U 3.75
0.921
1.29X
6.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.90O 1.75
1.14U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Las Palmas
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Barcelona vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
26'Gerard Martin
Alejandro Balde0-0 -
46'Lamine Yamal
Pablo Torre0-0 -
49'0-1Sandro Ramirez (Assist:Kirian Rodriguez Concepcion)
-
56'Hector Fort
Jules Kounde0-1 -
57'Frenkie De Jong
Pablo Martin Paez Gaviria0-1 -
57'Ferran Torres
Fermin Lopez0-1 -
61'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pedro Golzalez Lopez)1-1
-
67'1-2Fabio Silva (Assist:Javier Munoz Jimenez)
-
68'1-2Enzo Loiodice
Jose Angel Gomez Campana -
73'1-2Marvin Olawale Akinlabi Park
Sandro Ramirez -
73'1-2Jaime Mata
Fabio Silva -
83'1-2Benito Ramirez Del Toro
Victor Alvarez Rozada -
83'1-2Fabio Gonzalez
Kirian Rodriguez Concepcion -
90'1-2Oliver McBurnie
Mika Marmol -
90'Pau Victor Delgado
Pau Cubarsi1-2
-
FC Barcelona vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez6Pablo Martin Paez Gaviria14Pablo Torre16Fermin Lopez11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski37Fabio Silva19Sandro Ramirez5Javier Munoz Jimenez10Alberto Moleiro20Kirian Rodriguez Concepcion8Jose Angel Gomez Campana18Victor Alvarez Rozada4Alex Suarez15Scott McKenna3Mika Marmol1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong7Ferran Torres18Pau Victor Delgado19Lamine Yamal32Hector Fort35Gerard Martin25Wojciech Szczesny20Dani Olmo24Garcia Erick26Ander Astralaga36Sergi Dominguez41Guille FernandezEnzo Loiodice 12Marvin Olawale Akinlabi Park 2Fabio Gonzalez 6Jaime Mata 17Oliver McBurnie 16Benito Ramirez Del Toro 11Adnan Januzaj 24Dinko Horkas 13Juanma Herzog 28Marc Cardona 9Manuel Fuster 14Ivan Gil 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
BarcelonaLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
27Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
12Cản sút1
-
-
11Sút Phạt7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
618Số đường chuyền263
-
-
88%Chuyền chính xác65%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị5
-
-
26Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn8
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass14
-
-
144Pha tấn công55
-
-
80Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation