Kết quả Betis vs Atletico Madrid, 00h30 ngày 28/10
Kết quả Betis vs Atletico Madrid
Nhận định, soi kèo Real Betis vs Atletico Madrid, 0h30 ngày 28/10
Đối đầu Betis vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Betis vs Atletico Madrid
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202400:30
-
Betis 31Atletico Madrid 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2
0.90U 2
0.981
3.20X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Betis vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
4'Jose Maria Gimenez de Vargas(OW)1-0
-
7'1-0Reinildo Mandava
-
46'1-0Javier Galan
Reinildo Mandava -
46'1-0Alexander Sorloth
Conor Gallagher -
66'1-0Jorge Resurreccion Merodio, Koke
-
66'Pablo Fornals Penalty cancelled1-0
-
70'1-0Angel Correa
Antoine Griezmann -
70'1-0Giuliano Simeone
Samuel Dias Lino -
75'Romain Perraud1-0
-
77'Assane Diao
Luis Ezequiel Avila1-0 -
83'Aitor Ruibal1-0
-
84'1-0Thomas Lemar
Rodrigo De Paul -
88'Adrian San Miguel del Castillo1-0
-
90'Youssouf Sabaly
Aitor Ruibal1-0 -
90'Iker Losada
Abdessamad Ezzalzouli1-0
-
Real Betis vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-4-21Rui Silva15Romain Perraud3Diego Javier Llorente Rios5Marc Bartra Aregall24Aitor Ruibal10Abdessamad Ezzalzouli16Sergi Altimira4Joao Lucas De Souza Cardoso18Pablo Fornals9Luis Ezequiel Avila8Vitor Hugo Roque Ferreira7Antoine Griezmann19Julian Alvarez5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke4Conor Gallagher12Samuel Dias Lino16Nahuel Molina20Axel Witsel2Jose Maria Gimenez de Vargas23Reinildo Mandava13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
23Youssouf Sabaly19Iker Losada38Assane Diao11Cedric Bakambu13Adrian San Miguel del Castillo7Juan Miguel Jimenez Lopez12Ricardo Rodriguez46Mateo Flores32Nobel Mendy25Francisco Barbosa VieitesAngel Correa 10Giuliano Simeone 22Thomas Lemar 11Alexander Sorloth 9Javier Galan 21Juan Musso 1Rodrigo Riquelme 17Aitor Gismera 28Geronimo Spina 43Antonio Gomis 31Ilias Kostis 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
BetisAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
4Sút Phạt8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
378Số đường chuyền530
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu35
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người5
-
-
15Đánh chặn5
-
-
20Ném biên26
-
-
1Woodwork2
-
-
22Cản phá thành công9
-
-
20Thử thách3
-
-
30Long pass36
-
-
114Pha tấn công124
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation