Kết quả Betis vs Barcelona, 22h15 ngày 07/12
Kết quả Betis vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs Barcelona, 22h15 ngày 7/12
Đối đầu Betis vs Barcelona
Lịch phát sóng Betis vs Barcelona
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:15
-
Betis 12Barcelona 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.06O 2.75
0.83U 2.75
1.051
4.00X
3.802
1.83Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.99O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Barcelona
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Betis vs Barcelona: Diễn biến chính
-
35'Mateo Flores0-0
-
39'0-1Robert Lewandowski (Assist:Jules Kounde)
-
60'0-1Ferran Torres
Raphael Dias Belloli,Raphinha -
60'0-1Frenkie De Jong
Dani Olmo -
64'Vitor Hugo Roque Ferreira Penalty awarded0-1
-
66'0-1Frenkie De Jong
-
68'Giovani Lo Celso1-1
-
72'Aitor Ruibal
Romain Perraud1-1 -
74'1-1Pablo Martin Paez Gaviria
Pedro Golzalez Lopez -
74'1-1Pau Victor Delgado
Robert Lewandowski -
76'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Mateo Flores1-1 -
77'Assane Diao
Vitor Hugo Roque Ferreira1-1 -
82'1-2Ferran Torres (Assist:Lamine Yamal)
-
83'1-2Ferran Torres Goal awarded
-
86'Jesus Rodriguez
Abdessamad Ezzalzouli1-2 -
88'1-2Hector Fort
Alejandro Balde -
90'Assane Diao (Assist:Aitor Ruibal)2-2
-
90'2-2Hector Fort
-
Real Betis vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-125Francisco Barbosa Vieites15Romain Perraud3Diego Javier Llorente Rios5Marc Bartra Aregall23Youssouf Sabaly16Sergi Altimira46Mateo Flores10Abdessamad Ezzalzouli20Giovani Lo Celso9Luis Ezequiel Avila8Vitor Hugo Roque Ferreira19Lamine Yamal9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado20Dani Olmo23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco24Aitor Ruibal38Assane Diao36Jesus Rodriguez6Natan Bernardo De Souza11Cedric Bakambu13Adrian San Miguel del Castillo7Juan Miguel Jimenez Lopez19Iker Losada12Ricardo Rodriguez34Carlos GuiraoFrenkie De Jong 21Ferran Torres 7Pablo Martin Paez Gaviria 6Pau Victor Delgado 18Hector Fort 32Wojciech Szczesny 25Eric Garcia 24Pablo Torre 14Fermin Lopez 16Ander Astralaga 26Gerard Martin 35Sergi Dominguez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
BetisBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
14Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
311Số đường chuyền521
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị4
-
-
23Đánh đầu19
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
14Ném biên18
-
-
23Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass13
-
-
77Pha tấn công97
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation