Kết quả Celta Vigo vs Mallorca, 03h00 ngày 07/12
Kết quả Celta Vigo vs Mallorca
Đối đầu Celta Vigo vs Mallorca
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202403:00
-
Celta Vigo 12Mallorca 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2
0.88U 2
1.001
1.85X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Mallorca
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Celta Vigo vs Mallorca: Diễn biến chính
-
32'Hugo Alvarez Antunez (Assist:Ilaix Moriba Kourouma)1-0
-
43'Iago Aspas Juncal
Fernando López1-0 -
44'Javier Rodriguez1-0
-
58'1-0Johan Andres Mojica Palacio
Javi Llabres -
58'1-0Vedat Muriqi
Robert Navarro -
65'Alfon Gonzalez
Williot Swedberg1-0 -
65'Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas1-0 -
76'1-0Antonio Jose Raillo Arenas Card changed
-
78'1-0Antonio Jose Raillo Arenas
-
82'Iago Aspas Juncal (Assist:Anastasios Douvikas)2-0
-
84'2-0Takuma Asano
Cyle Larin -
84'2-0Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
87'Mihailo Ristic
Hugo Alvarez Antunez2-0 -
87'Luca De La Torre
Francisco Beltran2-0 -
89'2-0Francisco Chiquinho
Samuel Almeida Costa
-
Celta Vigo vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt32Javier Rodriguez30Hugo Alvarez Antunez6Ilaix Moriba Kourouma8Francisco Beltran3Oscar Mingueza19Williot Swedberg7Borja Iglesias Quintas28Fernando López17Cyle Larin27Robert Navarro14Daniel Jose Rodriguez Vazquez19Javi Llabres5Omar Mascarell Gonzalez12Samuel Almeida Costa2Mateu Morey24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas4Siebe Van der Heyden1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
9Anastasios Douvikas21Mihailo Ristic10Iago Aspas Juncal12Alfon Gonzalez14Luca De La Torre11Franco Cervi23Tadeo Allende29Yoel Lago18Pablo Duran24Carlos Dominguez1Ivan Villar17Jonathan BambaJohan Andres Mojica Palacio 22Takuma Asano 11Francisco Chiquinho 20Sergi Darder 10Vedat Muriqi 7Daniel Luna 33Leo Roman 13Antonio Sanchez Navarro 18Pablo Maffeo 23Manuel Morlanes 8Valery Fernandez 16Abdon Prats Bastidas 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
Celta VigoMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
508Số đường chuyền501
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
36Đánh đầu43
-
-
17Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
18Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách17
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass21
-
-
122Pha tấn công107
-
-
41Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation