Kết quả Leganes vs Real Madrid, 00h30 ngày 25/11
Kết quả Leganes vs Real Madrid
Nhận định, soi kèo Leganes vs Real Madrid, 0h30 ngày 25/11
Đối đầu Leganes vs Real Madrid
Lịch phát sóng Leganes vs Real Madrid
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202400:30
-
Leganes 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
0.99O 2.5
0.86U 2.5
1.001
6.50X
4.802
1.44Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Real Madrid
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Leganes vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
43'0-1Kylian Mbappe Lottin (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
-
49'Miguel De la Fuente0-1
-
58'Julian Chicco
Yvan Neyou Noupa0-1 -
59'Daniel Raba Antoli
Munir El Haddadi0-1 -
66'0-2Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Arda Guler)
-
70'Adria Altimira0-2
-
75'0-2Brahim Diaz
Arda Guler -
75'Sebastien Haller
Darko Brasanac0-2 -
75'Valentin Rosier
Adria Altimira0-2 -
83'0-2Luka Modric
Kylian Mbappe Lottin -
85'0-3Jude Bellingham
-
86'Diego Garcia Campos
Miguel De la Fuente0-3 -
87'0-3Endrick Felipe Moreira de Sousa
Jude Bellingham
-
Leganes vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes3-4-2-113Marko Dmitrovic20Javier Hernandez Cabrera22Mattija Nastasic6Sergio González11Juan Cruz Diaz Esposito17Yvan Neyou Noupa5Renato Fabrizio Tapia Cortijo2Adria Altimira23Munir El Haddadi14Darko Brasanac9Miguel De la Fuente7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin15Arda Guler6Eduardo Camavinga19Daniel Ceballos Fernandez5Jude Bellingham8Santiago Federico Valverde Dipetta35Raul Asencio22Antonio Rudiger20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
24Julian Chicco12Valentin Rosier10Daniel Raba Antoli19Diego Garcia Campos18Sebastien Haller4Jackson Gabriel Porozo Vernaza8Seydouba Cisse7Oscar Rodriguez Arnaiz21Roberto Lopes Alcaide3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge1Juan Soriano27Naim GarciaLuka Modric 10Brahim Diaz 21Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Ferland Mendy 23Jesus Vallejo Lazaro 18Andriy Lunin 13Sergio Mestre 34Diego Aguado Facio 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
LeganesReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút4
-
-
11Sút Phạt17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
294Số đường chuyền629
-
-
79%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
13Đánh đầu11
-
-
2Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn16
-
-
17Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
15Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass31
-
-
79Pha tấn công106
-
-
25Tấn công nguy hiểm66
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation