Kết quả Leganes vs Sociedad, 20h00 ngày 08/12
Kết quả Leganes vs Sociedad
Đối đầu Leganes vs Sociedad
Lịch phát sóng Leganes vs Sociedad
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:00
-
Leganes 20Sociedad 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 2
1.09U 2
0.771
3.60X
3.102
2.15Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.75
1.03U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Sociedad
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Leganes vs Sociedad: Diễn biến chính
-
14'0-1Brais Mendez (Assist:Sergio Gómez Martín)
-
27'0-1Aihen Munoz Capellan
-
31'0-1Javier Lopez
Aihen Munoz Capellan -
50'0-1Jon Ander Olasagasti
Martin Zubimendi Ibanez -
56'Juan Cruz Diaz Esposito
Seydouba Cisse0-1 -
70'0-1Brais Mendez
-
70'Valentin Rosier0-1
-
75'Yvan Neyou Noupa0-1
-
77'0-1Ander Barrenetxea Muguruza
Sergio Gómez Martín -
78'0-2Ander Barrenetxea Muguruza
-
78'0-2Sheraldo Becker
Takefusa Kubo -
79'Munir El Haddadi
Renato Fabrizio Tapia Cortijo0-2 -
90'0-3Mikel Oyarzabal (Assist:Ander Barrenetxea Muguruza)
-
Leganes vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes4-2-3-113Marko Dmitrovic20Javier Hernandez Cabrera22Mattija Nastasic6Sergio González12Valentin Rosier17Yvan Neyou Noupa5Renato Fabrizio Tapia Cortijo8Seydouba Cisse7Oscar Rodriguez Arnaiz19Diego Garcia Campos9Miguel De la Fuente23Brais Mendez10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo4Martin Zubimendi Ibanez24Luka Sucic17Sergio Gómez Martín27Jon Aramburu5Igor Zubeldia21Naif Aguerd3Aihen Munoz Capellan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
23Munir El Haddadi11Juan Cruz Diaz Esposito24Julian Chicco4Jackson Gabriel Porozo Vernaza1Juan Soriano28Iker Bachiller Vega2Adria Altimira21Roberto Lopes Alcaide3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge27Naim Garcia36Alvaro Abajas MartinSheraldo Becker 11Jon Ander Olasagasti 16Javier Lopez 12Ander Barrenetxea Muguruza 7Sadiq Umar 19Inaki Ruperez 34Unai Marrero Larranaga 13Pablo Marin Tejada 28Jon Magunazelaia Argoitia 25Urko Gonzalez de Zarate 15Jon Martin 31Arkaitz Mariezkurrena 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
LeganesSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút7
-
-
15Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
424Số đường chuyền335
-
-
75%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị1
-
-
39Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công29
-
-
2Thay người4
-
-
12Đánh chặn5
-
-
23Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công29
-
-
10Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
101Pha tấn công86
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation