Kết quả Osasuna vs Valladolid, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Osasuna vs Valladolid
Nhận định, Soi kèo Osasuna vs Real Valladolid, 20h00 ngày 2/11
Đối đầu Osasuna vs Valladolid
Lịch phát sóng Osasuna vs Valladolid
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
-
Osasuna 11Valladolid 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2
1.05U 2
0.831
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.78U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Valladolid
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Osasuna vs Valladolid: Diễn biến chính
-
15'Ante Budimir Penalty awarded0-0
-
16'0-0Anuar Mohamed Tuhami
-
18'0-0Luis Perez
-
19'Ante Budimir1-0
-
58'1-0Enrique Perez Munoz
Anuar Mohamed Tuhami -
58'1-0Ivan Sanchez Aguayo
Selim Amallah -
59'1-0Victor Meseguer
Eray Ervin Comert -
63'Moises Gomez Bordonado
Ruben Pena Jimenez1-0 -
69'1-0Enrique Perez Munoz
-
71'1-0Mario Martin
-
77'Jon Moncayola Tollar1-0
-
81'1-0Marcos de Sousa
Mario Martin -
83'1-0Ivan Sanchez Aguayo
-
85'Ruben Garcia Santos
Bryan Zaragoza1-0 -
85'Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar1-0 -
85'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir1-0 -
90'Abel Bretones
Aimar Oroz Huarte1-0
-
Osasuna vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-31Sergio Herrera3Juan Cruz22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset7Jon Moncayola Tollar19Bryan Zaragoza17Ante Budimir15Ruben Pena Jimenez7Mamadou Sylla Diallo23Anuar Mohamed Tuhami21Selim Amallah11Raul Moro Prescoli12Mario Martin15Eray Ervin Comert2Luis Perez5Javi Sanchez3David Torres22Lucas Oliveira Rosa13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
23Abel Bretones16Moises Gomez Bordonado14Ruben Garcia Santos9Raul Garcia de Haro8Pablo Ibanez Lumbreras13Aitor Fernandez Abarisketa18Iker Munoz Cameros4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz2Ignacio Vidal Miralles27Iker Benito5Jorge HerrandoIvan Sanchez Aguayo 10Enrique Perez Munoz 8Victor Meseguer 4Marcos de Sousa 9Stanko Juric 20Andre Ferreira 1Amath Ndiaye Diedhiou 19Mario Maroto 34Ivan San Jose Cantalejo 28Abdulay Juma Bah 35Raul Chasco Ruiz 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
OsasunaValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt21
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
352Số đường chuyền357
-
-
75%Chuyền chính xác77%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
46Đánh đầu36
-
-
22Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn4
-
-
22Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách7
-
-
19Long pass23
-
-
105Pha tấn công94
-
-
67Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation