Kết quả Valencia vs Betis, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Valencia vs Betis
Nhận định, Soi kèo Valencia vs Real Betis, 20h00 ngày 23/11
Đối đầu Valencia vs Betis
Lịch phát sóng Valencia vs Betis
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Valencia 44Betis 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 2
0.88U 2
1.001
2.80X
3.002
2.75Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Betis
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Valencia vs Betis: Diễn biến chính
-
8'Csar Tarrega (Assist:Hugo Duro)1-0
-
14'1-1Hugo Duro(OW)
-
20'Enzo Barrenechea1-1
-
50'Hugo Duro2-1
-
53'Hugo Duro (Assist:Javier Guerra)3-1
-
56'Diego Lopez Noguerol4-1
-
57'4-1Luis Ezequiel Avila
Iker Losada -
57'4-1Giovani Lo Celso
Carlos Guirao -
58'4-1Cedric Bakambu
Aitor Ruibal -
66'4-2Luis Ezequiel Avila (Assist:Cedric Bakambu)
-
68'4-2Juan Miguel Jimenez Lopez
Abdessamad Ezzalzouli -
74'German Valera
Diego Lopez Noguerol4-2 -
74'Hugo Guillamon
Enzo Barrenechea4-2 -
74'Daniel Gomez Alcon
Hugo Duro4-2 -
81'4-2Assane Diao
Vitor Hugo Roque Ferreira -
82'Domingos Andre Ribeiro Almeida
Javier Guerra4-2 -
86'Domingos Andre Ribeiro Almeida4-2
-
88'4-2Cedric Bakambu
-
90'Csar Tarrega4-2
-
90'Fran Perez
Luis Rioja4-2 -
90'4-2Youssouf Sabaly
-
90'Jose Luis Gaya Pena4-2
-
Valencia vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia5-4-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena24Yarek Gasiorowski3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier16Diego Lopez Noguerol8Javier Guerra5Enzo Barrenechea22Luis Rioja9Hugo Duro8Vitor Hugo Roque Ferreira24Aitor Ruibal19Iker Losada10Abdessamad Ezzalzouli16Sergi Altimira34Carlos Guirao23Youssouf Sabaly5Marc Bartra Aregall6Natan Bernardo De Souza15Romain Perraud1Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
10Domingos Andre Ribeiro Almeida30German Valera6Hugo Guillamon23Fran Perez17Daniel Gomez Alcon42Warren Steven Madrigal Molina13Stole Dimitrievski21Jesus Vazquez7Sergi Canos1Jaume Domenech Sanchez32Martin Tejon38Iker CordobaLuis Ezequiel Avila 9Giovani Lo Celso 20Cedric Bakambu 11Juan Miguel Jimenez Lopez 7Assane Diao 38Diego Javier Llorente Rios 3Adrian San Miguel del Castillo 13Ricardo Rodriguez 12Francisco Barbosa Vieites 25Mateo Flores 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Baraja VegaManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Betis: Số liệu thống kê
-
ValenciaBetis
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
415Số đường chuyền432
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị6
-
-
26Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua1
-
-
31Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
18Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
31Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass23
-
-
95Pha tấn công109
-
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation