Kết quả Valencia vs Mallorca, 23h30 ngày 30/03
Kết quả Valencia vs Mallorca
Nhận định, Soi kèo Valencia vs Mallorca, 23h30 ngày 30/03
Đối đầu Valencia vs Mallorca
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
1.50U 2.5
0.441
1.91X
3.202
4.33Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Mallorca
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
Valencia vs Mallorca: Diễn biến chính
-
12'0-0Antonio Jose Raillo Arenas
-
45'0-0Sergi Darder
-
50'Diego Lopez Noguerol (Assist:Domingos Andre Ribeiro Almeida)1-0
-
66'Fran Perez
Diego Lopez Noguerol1-0 -
66'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Javier Guerra1-0 -
73'1-0Marc Domenech
Sergi Darder -
73'1-0Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Takuma Asano -
75'Mouctar Diakhaby
Domingos Andre Ribeiro Almeida1-0 -
75'Rafael Mir Vicente
Sadiq Umar1-0 -
76'1-0Samuel Almeida Costa
-
80'1-0Antonio Sanchez Navarro
Samuel Almeida Costa -
80'1-0Johan Andres Mojica Palacio
Antonio Latorre Grueso -
80'1-0Valery Fernandez
David Lopez -
84'Luis Rioja1-0
-
85'Enzo Barrenechea1-0
-
90'Jose Luis Gaya Pena1-0
-
90'Dimitri Foulquier1-0
-
90'Jesus Vazquez
Luis Rioja1-0 -
90'1-0Daniel Jose Rodriguez Vazquez
-
Valencia vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier5Enzo Barrenechea8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Luis Rioja12Sadiq Umar11Takuma Asano9Abdon Prats Bastidas8Manuel Morlanes12Samuel Almeida Costa10Sergi Darder23Pablo Maffeo32David Lopez21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete3Antonio Latorre Grueso1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
4Mouctar Diakhaby21Jesus Vazquez11Rafael Mir Vicente18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu23Fran Perez13Stole Dimitrievski9Hugo Duro7Sergi Canos1Jaume Domenech Sanchez6Hugo Guillamon19Maximillian Aarons24Yarek GasiorowskiJohan Andres Mojica Palacio 22Valery Fernandez 16Antonio Sanchez Navarro 18Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14Marc Domenech 30Francisco Chiquinho 20Martin Valjent 24Mateu Morey 2Leo Roman 13Ivan Cuellar Sacristan 25Omar Mascarell Gonzalez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
ValenciaMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
15Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
340Số đường chuyền430
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
43Đánh đầu27
-
-
28Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Ném biên26
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass28
-
-
85Pha tấn công109
-
-
34Tấn công nguy hiểm53
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
9 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation