Kết quả Valladolid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 01/12
Kết quả Valladolid vs Atletico Madrid
Nhận định, soi kèo Real Valladolid vs Atletico Madrid, 3h ngày 1/12
Đối đầu Valladolid vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Valladolid vs Atletico Madrid
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202403:00
-
Valladolid 10Atletico Madrid 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.07O 2.25
1.07U 2.25
0.811
5.00X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Valladolid vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
12'Stanko Juric
Selim Amallah0-0 -
26'0-1Clement Lenglet (Assist:Marcos Llorente Moreno)
-
31'0-1Goal Disallowed
-
32'Enrique Perez Munoz0-1
-
35'0-2Julian Alvarez
-
37'0-3Rodrigo De Paul (Assist:Javier Galan)
-
41'0-3Javier Galan
-
45'0-3Jose Maria Gimenez de Vargas Goal Disallowed
-
46'0-3Reinildo Mandava
Javier Galan -
46'Anuar Mohamed Tuhami
Javi Sanchez0-3 -
46'Victor Meseguer
Raul Moro Prescoli0-3 -
52'0-4Antoine Griezmann (Assist:Julian Alvarez)
-
62'Juanmi Latasa
Mamadou Sylla Diallo0-4 -
64'0-4Angel Correa
Julian Alvarez -
64'0-4Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Rodrigo De Paul -
64'0-4Alexander Sorloth
Antoine Griezmann -
75'0-4Giuliano Simeone
-
79'0-4Samuel Dias Lino
Pablo Barrios -
85'Mario Martin
Enrique Perez Munoz0-4 -
90'0-5Alexander Sorloth (Assist:Angel Correa)
-
Real Valladolid vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid5-4-113Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa5Javi Sanchez15Eray Ervin Comert35Abdulay Juma Bah2Luis Perez11Raul Moro Prescoli8Enrique Perez Munoz21Selim Amallah10Ivan Sanchez Aguayo7Mamadou Sylla Diallo7Antoine Griezmann19Julian Alvarez22Giuliano Simeone5Rodrigo De Paul8Pablo Barrios4Conor Gallagher14Marcos Llorente Moreno2Jose Maria Gimenez de Vargas15Clement Lenglet21Javier Galan13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
23Anuar Mohamed Tuhami20Stanko Juric14Juanmi Latasa4Victor Meseguer12Mario Martin18Darwin Machis16Cesar de la Hoz Lopez19Amath Ndiaye Diedhiou1Andre Ferreira6Cenk ozkacar9Marcos de Sousa3David TorresJorge Resurreccion Merodio, Koke 6Angel Correa 10Alexander Sorloth 9Reinildo Mandava 23Samuel Dias Lino 12Axel Witsel 20Caesar Azpilicueta 3Juan Musso 1Rodrigo Riquelme 17Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
ValladolidAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
479Số đường chuyền609
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
32Đánh đầu16
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
14Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách1
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
5Long pass3
-
-
95Pha tấn công103
-
-
33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
13 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
14 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation