Kết quả Valladolid vs Valencia, 03h00 ngày 14/12
Kết quả Valladolid vs Valencia
Soi kèo phạt góc Real Valladolid vs Valencia, 3h ngày 14/12
Đối đầu Valladolid vs Valencia
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202403:00
-
Valladolid 4 11Valencia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.77O 2.25
1.03U 2.25
0.741
3.00X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Valencia
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 17
-
Valladolid vs Valencia: Diễn biến chính
-
20'Anuar Mohamed Tuhami (Assist:Marcos de Sousa)1-0
-
28'1-0Jesus Vazquez
-
46'1-0Domingos Andre Ribeiro Almeida
Fran Perez -
46'1-0Yarek Gasiorowski
Jesus Vazquez -
54'Enrique Perez Munoz1-0
-
58'Mario Martin
Ivan Sanchez Aguayo1-0 -
61'1-0Rafael Mir Vicente
Javier Guerra -
67'Marcos de Sousa1-0
-
67'1-0Sergi Canos
Dimitri Foulquier -
71'Juanmi Latasa
Marcos de Sousa1-0 -
71'Darwin Machis
Raul Moro Prescoli1-0 -
77'Victor Meseguer
Enrique Perez Munoz1-0 -
78'Juanmi Latasa1-0
-
78'Juanmi Latasa Card changed1-0
-
80'1-0German Valera
Cristhian Mosquera -
81'1-0Rafael Mir Vicente
-
81'Javi Sanchez1-0
-
90'1-0Sergi Canos
-
90'Anuar Mohamed Tuhami1-0
-
Real Valladolid vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-2-3-113Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa5Javi Sanchez35Abdulay Juma Bah2Luis Perez8Enrique Perez Munoz20Stanko Juric11Raul Moro Prescoli10Ivan Sanchez Aguayo23Anuar Mohamed Tuhami9Marcos de Sousa16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro23Fran Perez18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu8Javier Guerra22Luis Rioja20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera21Jesus Vazquez13Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
12Mario Martin14Juanmi Latasa4Victor Meseguer18Darwin Machis24Robert Kenedy Nunes do Nascimento1Andre Ferreira19Amath Ndiaye Diedhiou16Cesar de la Hoz Lopez3David Torres6Cenk ozkacar28Ivan San Jose Cantalejo29Adrian ArnuncioDomingos Andre Ribeiro Almeida 10German Valera 30Sergi Canos 7Rafael Mir Vicente 11Yarek Gasiorowski 24Enzo Barrenechea 5Maximiliano Caufriez 2Hugo Guillamon 6Jaume Domenech Sanchez 1Ruben Iranzo 31Daniel Gomez Alcon 17Iker Cordoba 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaRuben Baraja Vega
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Valencia: Số liệu thống kê
-
ValladolidValencia
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài12
-
-
0Cản sút8
-
-
10Sút Phạt10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
276Số đường chuyền521
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
32Đánh đầu43
-
-
22Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
19Ném biên34
-
-
25Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass22
-
-
56Pha tấn công141
-
-
19Tấn công nguy hiểm81
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation