Kết quả CD Lugo vs Celta vigo b, 22h30 ngày 19/10
Kết quả CD Lugo vs Celta vigo b
Đối đầu CD Lugo vs Celta vigo b
Phong độ CD Lugo gần đây
Phong độ Celta vigo b gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:30
-
CD Lugo 71Celta vigo b 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.60-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Lugo vs Celta vigo b
-
Sân vận động: Estadio Anxo Carro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 9
-
CD Lugo vs Celta vigo b: Diễn biến chính
-
26'0-0Yoel Lago
-
26'Erik Ruiz0-0
-
36'Roger Martinez1-0
-
45'Jon Cabo1-0
-
50'1-0Pablo Meixus
-
54'Martin Ochoa1-0
-
67'1-0David de la Iglesia
-
67'Jorge Gonzalez1-0
-
78'Bryan Mendoza1-0
-
83'1-0Jordi Escobar
-
86'Marcos Lavin1-0
-
89'Daniel Vidal Martinez1-0
-
90'1-0Miguel Rodriguez Vidal
-
90'1-0Jordi Escobar
-
90'1-0Fernando Lopez
-
90'Erik Ruiz1-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CD Lugo vs Celta vigo b: Số liệu thống kê
-
CD LugoCelta vigo b
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H H T T H |
4 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
5 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
6 | Atletico de Madrid B | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T B T T B |
7 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
8 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
9 | Hercules | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B T B T B T |
10 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
11 | AD Ceuta | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H H T H |
12 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
13 | Ibiza Eivissa | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T T B B B |
14 | CD Alcoyano | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B H H T B B |
15 | AD Alcorcon | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T H T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 19 | T B H T B T |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B H H T B |
20 | CF Intercity | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation