Kết quả Real Murcia vs CF Intercity, 23h30 ngày 22/12
Kết quả Real Murcia vs CF Intercity
Đối đầu Real Murcia vs CF Intercity
Phong độ Real Murcia gần đây
Phong độ CF Intercity gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:30
-
CF Intercity 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.97O 3.25
0.75U 3.25
1.051
1.83X
2.752
6.00Hiệp 1+0
0.33-0
2.04O 1.5
3.57U 1.5
0.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Murcia vs CF Intercity
-
Sân vận động: Nueva Condomina
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 18
-
Real Murcia vs CF Intercity: Diễn biến chính
-
14'0-1Sergio Montero
-
34'0-1Nito Gonzalez
-
42'0-1Borja
-
45'Alcaina Raul1-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Murcia vs CF Intercity: Số liệu thống kê
-
Real MurciaCF Intercity
-
7Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
58Pha tấn công33
-
-
42Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H H T T H |
4 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
5 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
6 | Atletico de Madrid B | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T B T T B |
7 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
8 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
9 | Hercules | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B T B T B T |
10 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
11 | AD Ceuta | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H H T H |
12 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
13 | Ibiza Eivissa | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T T B B B |
14 | CD Alcoyano | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B H H T B B |
15 | AD Alcorcon | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T H T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 19 | T B H T B T |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B H H T B |
20 | CF Intercity | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation