Kết quả Barcelona Nữ vs RCD Espanyol Nữ, 22h30 ngày 13/10
Kết quả Barcelona Nữ vs RCD Espanyol Nữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs RCD Espanyol Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202422:30
-
Barcelona Nữ 27RCD Espanyol Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.5
0.94+4.5
0.78O 5
0.94U 5
0.781
1.00X
29.002
61.00Hiệp 1-1.75
0.84+1.75
1.00O 0.5
0.06U 0.5
7.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs RCD Espanyol Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Barcelona Nữ vs RCD Espanyol Nữ: Diễn biến chính
-
20'0-1Botero S. (Assist:Campo A.)
-
35'0-1Perea P.
-
59'Ewa Pajor (Assist:Pina C.)1-1
-
62'Alexia Putellas2-1
-
65'Alexia Putellas3-1
-
74'Pina C. (Assist:Ewa Pajor)4-1
-
79'Aitana Bonmati5-1
-
81'5-1Balleste L.
-
82'Pina C.5-1
-
83'Esmee Brugts5-1
-
85'Ewa Pajor (Assist:Alexia Putellas)6-1
-
87'Ewa Pajor (Assist:Caroline Hansen)7-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs RCD Espanyol Nữ: Số liệu thống kê
-
Barcelona NữRCD Espanyol Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
30Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
20Sút ra ngoài2
-
-
79%Kiểm soát bóng21%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
736Số đường chuyền193
-
-
87%Chuyền chính xác52%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
19Đánh chặn2
-
-
27Ném biên12
-
-
2Woodwork0
-
-
4Thử thách21
-
-
8Long pass18
-
-
134Pha tấn công80
-
-
99Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation