Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Madrid CFF Nữ, 18h00 ngày 25/01
Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Madrid CFF Nữ
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.951
2.25X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Madrid CFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 16
-
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Madrid CFF Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-0Lopez B.
-
26'Gavira Collado P.0-0
-
40'Perez M. (Assist:Gift Monday)1-0
-
56'Gift Monday (Assist:Perez M.)2-0
-
78'2-0Villafane S.
-
90'Cinta Rodriguez2-0
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Madrid CFF Nữ: Số liệu thống kê
-
UD Granadilla Tenerife Sur NữMadrid CFF Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
312Số đường chuyền450
-
-
65%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
32Ném biên27
-
-
1Woodwork2
-
-
16Thử thách12
-
-
21Long pass29
-
-
149Pha tấn công159
-
-
75Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 22 | 0 | 2 | 96 | 15 | 81 | 66 | T T T T B T |
2 | Real Madrid (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 67 | 20 | 47 | 62 | T T T H T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 15 | 22 | 45 | H T H H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 35 | -2 | 36 | T T B B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | H H B B H T |
7 | Real Sociedad (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 34 | B H H B B B |
8 | Eibar (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 32 | -12 | 33 | H B T T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 28 | T H B T B H |
10 | Madrid CFF (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 47 | -20 | 28 | B B H T B T |
11 | Levante Las Planas (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 20 | 31 | -11 | 24 | B H H B B H |
12 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna W | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 34 | -16 | 23 | H H B H H B |
14 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
15 | Real Betis (W) | 24 | 5 | 4 | 15 | 17 | 43 | -26 | 19 | T B H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation