Kết quả Lamphun Warrior vs Khonkaen United, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Lamphun Warrior vs Khonkaen United
Đối đầu Lamphun Warrior vs Khonkaen United
Phong độ Lamphun Warrior gần đây
Phong độ Khonkaen United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:00
-
Lamphun Warrior 20Khonkaen United 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.85O 2.75
0.89U 2.75
0.871
1.55X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamphun Warrior vs Khonkaen United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Lamphun Warrior vs Khonkaen United: Diễn biến chính
-
2'0-0Wasan Homsaen
-
10'0-0Brenner Alves Sabino Penalty awarded
-
13'0-1Brenner Alves Sabino
-
14'0-1Jakkit Palapon
-
38'0-1Chirawat Wangthaphan
-
45'Anan Yodsangwal0-1
-
60'Tawan Khotsupho
Baworn Tapla0-1 -
64'0-1Panupong Hansuri
Chatchai Chiakklang -
64'0-1Saksit Jitvijan
Phalakon Wokiang -
72'0-1Ryu Seungwoo
Chitsanuphong Choti -
72'0-1Sang-jin Lee
Jakkit Palapon -
77'Thanathorn Namchan
Jefferson Mateus de Assis Estacio0-1 -
77'Tossaporn Chuchin
Nuttee Noiwilai0-1 -
77'Wittaya Moonwong
Teerawut Churok0-1 -
84'Wittaya Moonwong0-1
-
90'0-1Phanuphong Phonsa
Thammayut Tonkham -
90'0-1Brenner Alves Sabino
-
Lamphun Warrior vs Khonkaen United: Đội hình chính và dự bị
-
Lamphun Warrior4-3-320Nont Muangngam89Teerawut Churok5Victor Mattos Cardozo6Tossapol Lated27Nuttee Noiwilai32Baworn Tapla14Mohammed Osman8Akarapong Pumwisat11Anan Yodsangwal94Jefferson Mateus de Assis Estacio10Ricardo Lopes de Oliveira9Jakkit Palapon32Brenner Alves Sabino77Phalakon Wokiang27Chatchai Chiakklang7Chitsanuphong Choti18Thanawat Ueathanaphaisarn25Thammayut Tonkham28Wasan Homsaen5Diego Luiz Landis4Tinnakorn Asurin1Chirawat Wangthaphan
- Đội hình dự bị
-
26Chainarong Boonkerd21Tossaporn Chuchin23Witthawin Clorwuttiwat62Natithorn Inntranon17Patcharapol Inthanee55Oskari Kekkonen29Tawan Khotsupho4Kike Linares77Maung Maung Lwin2Wittaya Moonwong13Nattawut Munsuwan44Thanathorn NamchanNiphitpon Hadchan 30Panupong Hansuri 17Siriwat Ingkaew 13Saksit Jitvijan 43Sang-jin Lee 20Worrarit Mungkhun 14Phanuphong Phonsa 35Saharat Posri 47Ryu Seungwoo 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Lamphun Warrior vs Khonkaen United: Số liệu thống kê
-
Lamphun WarriorKhonkaen United
-
12Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
442Số đường chuyền195
-
-
80%Chuyền chính xác59%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn2
-
-
28Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
5Thử thách9
-
-
32Long pass17
-
-
118Pha tấn công63
-
-
96Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 13 | 10 | 3 | 0 | 41 | 5 | 36 | 33 | T H H T T T |
2 | Bangkok United FC | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B B |
3 | Port FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H B H T |
4 | BG Pathum United | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H T H T B T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 24 | H T T T H H |
6 | Sukhothai | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 26 | 0 | 21 | B T H T B H |
7 | Nakhon Ratchasima | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 22 | -4 | 21 | B H T T H B |
8 | Muang Thong United | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | H H B T T B |
9 | Uthai Thani FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | T B B T B H |
10 | Ratchaburi FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 19 | T B H B T B |
11 | Lamphun Warrior | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B H H H T |
12 | Rayong FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 27 | -11 | 16 | T B T H H T |
13 | Nong Bua Lamphu | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B T T B B B |
14 | Chiangrai United | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 26 | -13 | 14 | B B T H B T |
15 | Nakhon Pathom FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B B H B T |
16 | Khonkaen United | 15 | 1 | 4 | 10 | 6 | 25 | -19 | 7 | T H B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation