Đối đầu Brazil vs Colombia, 07h45 ngày 21/3
Kết quả Brazil vs Colombia
Nhận định, Soi kèo Brazil vs Colombia, 7h45 ngày 21/3
Đối đầu Brazil vs Colombia
Phong độ Brazil gần đây
Phong độ Colombia gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Brazil vs Colombia
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 21/3/2025 07:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brazil vs Colombia trước đây
-
03/07/2024Brazil1 - 1Colombia1 - 1D
-
24/06/2021Brazil2 - 1Colombia0 - 1W
-
18/06/2015Brazil0 - 1Colombia0 - 1L
-
17/11/2023Colombia2 - 1Brazil0 - 1L
-
12/11/2021Brazil1 - 0Colombia0 - 0W
-
11/10/2021Colombia0 - 0Brazil0 - 0D
-
06/09/2017Colombia1 - 1Brazil0 - 1D
-
07/09/2016Brazil2 - 1Colombia1 - 1W
-
07/09/2019Brazil2 - 2Colombia1 - 2D
-
26/01/2017Brazil1 - 0Colombia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brazil vs Colombia
- Thống kê lịch sử đối đầu Brazil vs Colombia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brazil vs Colombia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Copa America | 3 | 1 | 1 | 1 |
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brazil vs Colombia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brazil (sân nhà) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Brazil (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brazil thắng
Bại: là số trận Brazil thua
Thắng: là số trận Brazil thắng
Bại: là số trận Brazil thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brazil và Colombia trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
3 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
4 | Colombia | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 |
5 | Brazil | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 18 |
6 | Paraguay | 12 | 4 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 17 |
7 | Bolivia | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 27 | -14 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Chile | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 |
10 | Peru | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 15 | -12 | 7 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor