Kết quả Bahrain vs Nhật Bản, 23h00 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Bahrain vs Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Ayase Ueda
  • 37'
    Ibrahim Al Khatal  
    Ali Madan  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Junya Ito
     Ritsu Doan
  • 46'
    Jasim Al Shaikh  
    Ali Haram  
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Ayase Ueda (Assist:Junya Ito)
  • 61'
    0-3
    goal Hidemasa Morita (Assist:Ayase Ueda)
  • 64'
    0-4
    goal Hidemasa Morita (Assist:Kaoru Mitoma)
  • 65'
    0-4
     Koki Ogawa
     Ayase Ueda
  • 65'
    0-4
     Takefusa Kubo
     Takumi Minamino
  • 67'
    Husain Abdulkarim Mubarak  
    Mahdi Abd Al Jabar  
    0-4
  • 67'
    Mahdi Al-Humaidan  
    Komail Hasan Al-Aswad  
    0-4
  • 73'
    0-4
     Keito Nakamura
     Kaoru Mitoma
  • 77'
    Abdulwahab Al Malood  
    Mohamed Marhoon  
    0-4
  • 81'
    0-5
    goal Koki Ogawa
  • 82'
    0-5
     Takuma Asano
     Hidemasa Morita
  • 88'
    Ibrahim Al Khatal
    0-5
  • Bahrain vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Bahrain4-4-2
    22
    Ebrahim Lutfalla
    23
    Abdulla Al-Khulasi
    2
    Amine Benaddi
    16
    Sayed Baqer
    17
    Vincent Emmanuel
    4
    Abbas Al Asfoor
    8
    Mohamed Marhoon
    14
    Ali Haram
    7
    Ali Madan
    19
    Komail Hasan Al-Aswad
    12
    Mahdi Abd Al Jabar
    9
    Ayase Ueda
    8
    Takumi Minamino
    15
    Daichi Kamada
    10
    Ritsu Doan
    6
    Wataru Endo
    5
    Hidemasa Morita
    7
    Kaoru Mitoma
    4
    Ko Itakura
    3
    Shogo Taniguchi
    16
    Koki Machida
    1
    Zion Suzuki
    Nhật Bản3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Ammar Ahmed
    3Waleed Mohamed Al Hayam
    20Mahdi Al-Humaidan
    18Hazaa Ali
    11Ibrahim Al Khatal
    10Abdulwahab Al Malood
    15Jasim Al Shaikh
    5Hamad Al-Shamsan
    13Moses Atede
    21Sayed Mohamed Jaffer
    9Husain Abdulkarim Mubarak
    6Ahmed Nabeel
    Takuma Asano 18
    Junya Ito 14
    Takefusa Kubo 20
    Daizen Maeda 11
    Keito Nakamura 13
    Yuta Nakayama 22
    Koki Ogawa 19
    Keisuke Osako 12
    Yukinari Sugawara 2
    Kota Takai 21
    Ao Tanaka 17
    Kosei Tani 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Helio Sousa
    Hajime Moriyasu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bahrain vs Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Bahrain
    Nhật Bản
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 188
    Số đường chuyền
    607
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 23
    Long pass
    25
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 5 1 0 22 2 20 16
2 Australia 6 1 4 1 6 5 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 6 9 -3 6
4 Ả Rập Xê-út 6 1 3 2 3 6 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 5 10 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 6 16 -10 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1