Kết quả Iraq vs Jordan, 23h15 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Iraq vs Jordan: Diễn biến chính

  • 5'
    Amjed Attwan Kadhim
    0-0
  • 19'
    Mustafa Saadoon
    0-0
  • 46'
    Hussein Ali  
    Mustafa Saadoon  
    0-0
  • 59'
    0-0
    Ehsan Haddad
  • 65'
    0-0
    Yazan Al Arab
  • 70'
    0-0
     Mahmoud Al-Mardi
     Musa Al Taamari
  • 70'
    0-0
     Ibrahim Mohammad Sami
     Rajai Ayed Fadel Hassan
  • 73'
    Zidane Iqbal  
    Saad Abdulameer Luaibi Al Zirjawi  
    0-0
  • 73'
    Youssef Amyn  
    Amjed Attwan Kadhim  
    0-0
  • 85'
    Mohanad Al-Shammari  
    Ali Jasim El-Aibi  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Reziq Bani Hani
     Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
  • 90'
    0-0
     Mohamed Sharara
     Nizar Al-Rashdan
  • 90'
    0-0
     Yousef Abu Al-Jazar
     Ali Olwan
  • 90'
    Ahmed Yasin  
    Aymen Hussein  
    0-0
  • Iraq vs Jordan: Đội hình chính và dự bị

  • Iraq4-1-4-1
    12
    Ahmed Basil
    23
    Merchas Doski
    2
    Rebin Sulaka
    4
    Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti
    13
    Mustafa Saadoon
    21
    Saad Abdulameer Luaibi Al Zirjawi
    8
    Ibraheem Bayesh
    16
    Amir Al Ammari
    14
    Amjed Attwan Kadhim
    17
    Ali Jasim El-Aibi
    18
    Aymen Hussein
    11
    Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
    10
    Musa Al Taamari
    9
    Ali Olwan
    23
    Ehsan Haddad
    8
    Nizar Al-Rashdan
    14
    Rajai Ayed Fadel Hassan
    20
    Mohannad Abu Taha
    3
    Abdallah Nasib
    5
    Yazan Al Arab
    16
    Mo Abualnadi
    1
    Yazeed Moien Hasan Abulaila
    Jordan3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Ali Al-Hamadi
    3Hussein Ali
    19Youssef Amyn
    5Ali Faez Atiyah
    22Hussein Hasan
    11Zidane Iqbal
    6Montader Madjed
    10Mohanad Al-Shammari
    20Frans Dhia Putros
    1Fahad Talib Raheem
    15Ahmed Yahia
    9Ahmed Yasin
    Yousef Abu Al-Jazar 6
    Mohammed Abu Dahab 4
    Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh 2
    Abdallah Al Fakhouri 22
    Mahmoud Al-Mardi 13
    Saed Al-Rosan 19
    Noureddin Ateyah 12
    Reziq Bani Hani 18
    Amer Jamous 21
    Hijazi Maher 17
    Ibrahim Mohammad Sami 15
    Mohamed Sharara 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jesus Casas
    Houcine Ammouta
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Iraq vs Jordan: Số liệu thống kê

  • Iraq
    Jordan
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    259
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 28
    Long pass
    15
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 12 5 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 5 3 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 9 5 4 9
4 Oman 6 2 0 4 6 9 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 5 11 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 4 8 -4 3

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Korea DPR 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syrian 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1