Kết quả Wales vs Ukraine, 22h59 ngày 05/06
Kết quả Xứ Wales vs Ukraine
Đối đầu Xứ Wales vs Ukraine
Phong độ Xứ Wales gần đây
Phong độ Ukraine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/06/202222:59
-
Xứ Wales 21Ukraine 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xứ Wales vs Ukraine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vòng loại World Cup Châu Âu 2021-2022 » vòng Playoff Final
-
Xứ Wales vs Ukraine: Diễn biến chính
-
3'Daniel James0-0
-
3'Joe Allen0-0
-
32'0-0Vitaliy Mykolenko
-
34'Andriy Yarmolenko(OW)1-0
-
70'1-0Serhiy Sydorchuk
Taras Stepanenko -
70'1-0Mykola Shaparenko
Ruslan Malinovskyi -
71'Brennan Johnson
Daniel James1-0 -
81'1-0Mykhailo Mudryk
Viktor Tsygankov -
81'1-0Artem Dovbyk
Roman Yaremchuk -
83'Harry Wilson
Gareth Bale1-0 -
90'1-0Mykhailo Mudryk
-
90'Rhys Norrington-Davies
Neco Williams1-0
-
Xứ Wales vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị
-
Xứ Wales3-4-31Wayne Hennessey4Ben Davies6Joe Rodon15Ethan Ampadu3Neco Williams10Aaron Ramsey7Joe Allen14Connor Roberts20Daniel James13Kieffer Moore11Gareth Bale9Roman Yaremchuk7Andriy Yarmolenko8Ruslan Malinovskyi17Olexandr Zinchenko15Viktor Tsygankov6Taras Stepanenko21Oleksandr Karavaev13Ilya Zabarnyi22Mykola Matvyenko16Vitaliy Mykolenko1Georgi Bushchan
- Đội hình dự bị
-
21Adam Davies18Jonathan Williams8Harry Wilson9Brennan Johnson5Chris Mepham22Sorba Thomas17Rhys Norrington-Davies2Christopher Ross Gunter12Danny Ward23Rabbi Matondo16Joseff Morrell19Mark HarrisSerhiy Sydorchuk 5Dmytro Riznyk 23Artem Dovbyk 11Mykola Shaparenko 10Eduard Sobol 2Mykhailo Mudryk 14Valerii Bondar 3Taras Kacharaba 19Oleksandr Pikhalyonok 18Oleksandr Pikhalyonok 18Oleksandr Syrota 4Oleksandr Zubkov 20Andriy Pyatov 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert PageSerhiy Stanislavovych Rebrov
- BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Xứ Wales vs Ukraine: Số liệu thống kê
-
Xứ WalesUkraine
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
269Số đường chuyền579
-
-
70%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
9Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
16Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách2
-
-
100Pha tấn công132
-
-
47Tấn công nguy hiểm61
-
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor