Kết quả Antigua Barbuda vs Bermuda, 03h00 ngày 11/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Antigua Barbuda vs Bermuda: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Regillio Simons,Reggie
  • 39'
    0-0
    Willie Clemons
  • 56'
    0-1
    goal Kane Crichlow (Assist:Regillio Simons,Reggie)
  • 60'
    Cardel Roberts
    0-1
  • 90'
    Vashami Allen
    0-1
  • 90'
    0-1
    Roger Lee
  • BXH CONCACAF Nations League
  • BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
  • Antigua Barbuda vs Bermuda: Số liệu thống kê

  • Antigua Barbuda
    Bermuda
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 302
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 39
    Long pass
    33
  •  
     
  • 7
    Pha tấn công
    14
  •  
     
  • 3
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH CONCACAF Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Dominican Republic 6 6 0 0 27 4 23 18
2 Bermuda 6 4 0 2 15 13 2 12
3 Dominica 6 1 1 4 6 18 -12 4
4 Antigua Barbuda 6 0 1 5 2 15 -13 1