Kết quả nữ Australia vs nữ Pháp, 14h00 ngày 12/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Quarterfinals

  • nữ Australia vs nữ Pháp: Diễn biến chính

  • 55'
    Samantha May Kerr  
    Emily van Egmond  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Vicki Becho
     Sandie Toletti
  • 92'
    Katrina Gorry
    0-0
  • 104'
    Cortnee Vine  
    Hayley Raso  
    0-0
  • 116'
    Tameka Yallop  
    Kyra Cooney-Cross  
    0-0
  • 120'
    0-0
     Solene Durand
     Pauline Peyraud-Magnin
  • 120'
    0-0
     Eve Perisset
     Elisa De Almeida
  • 137'
    0-0
    Kenza Dali Reviewed
  • Australia (W) vs France (W): Đội hình chính và dự bị

  • Australia (W)4-4-2
    18
    Mackenzie Arnold
    7
    Stephanie Catley
    14
    Alanna Kennedy
    15
    Clare Hunt
    21
    Ellie Carpenter
    9
    Caitlin Foord
    23
    Kyra Cooney-Cross
    19
    Katrina Gorry
    16
    Hayley Raso
    11
    Mary Fowler
    10
    Emily van Egmond
    11
    Kadidiatou Diani
    9
    Eugenie Le Sommer
    15
    Kenza Dali
    6
    Sandie Toletti
    8
    Grace Geyoro
    13
    Selma Bacha
    5
    Elisa De Almeida
    2
    Maelle Lakrar
    3
    Wendie Renard
    7
    Sakina Karchaoui
    16
    Pauline Peyraud-Magnin
    France (W)4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Samantha May Kerr
    5Cortnee Vine
    13Tameka Yallop
    1Lydia Williams
    12Teagan Jade Micah
    2Courtney Nevin
    4Clare Polkinghorne
    22Charlotte Grant
    3Aivi Belinda Kerstin Luik
    6Clare Wheeler
    8Alex Chidiac
    17Kyah Simon
    Vicki Becho 23
    Solene Durand 1
    Eve Perisset 22
    Constance Picaud 21
    Aissatou Tounkara 14
    Delphine Cascarino 20
    Amel Majri 10
    Clara Mateo 12
    Lea Le Garrec 17
    Laurina Fazer 4
    Viviane Asseyi 18
    Naomie Feller 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Gustavsson
    Herve Renard
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Australia vs nữ Pháp: Số liệu thống kê

  • nữ Australia
    nữ Pháp
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 54
    Ném biên
    37
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    4
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023