Kết quả Ankaragucu vs Pendikspor, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Ankaragucu vs Pendikspor
Đối đầu Ankaragucu vs Pendikspor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Ankaragucu 11Pendikspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
1.03O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.80X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ankaragucu vs Pendikspor
-
Sân vận động: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Ankaragucu vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
5'0-0Mesut Ozdemir
-
9'Stelios Kitsiou (Assist:Riad Bajic)1-0
-
57'1-1Berkay Sulungoz (Assist:Nuno Sequeira)
-
68'Stelios Kitsiou1-1
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Ankaragucu vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
AnkaragucuPendikspor
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
480Số đường chuyền340
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn11
-
-
23Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
18Thử thách10
-
-
20Long pass37
-
-
116Pha tấn công83
-
-
60Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 38 | H T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 34 | T T H H B H |
3 | Karagumruk | 18 | 9 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 31 | T T B H T B |
4 | Erzurum BB | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 14 | 8 | 30 | B T T B H H |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 21 | 10 | 27 | T T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | B H T B H T |
7 | Keciorengucu | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | T T T T B B |
8 | Amedspor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H T T H T H |
9 | Corum Belediyespor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B T H H H |
10 | Manisa BB Spor | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B B T T T |
11 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T B B H B T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B B B T B |
13 | Pendikspor | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24 | H T B H T H |
14 | Genclerbirligi | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | T H T H B H |
15 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | H H T B B H |
16 | Erokspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 25 | -1 | 22 | H B B T H B |
17 | S.Urfaspor | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 22 | B B B T B H |
18 | Sakaryaspor | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | H T B T H H |
19 | Adanaspor | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | H B B T T H |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation