Kết quả Pendikspor vs Umraniyespor, 00h00 ngày 23/11
Kết quả Pendikspor vs Umraniyespor
Đối đầu Pendikspor vs Umraniyespor
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:00
-
Pendikspor 32Umraniyespor 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.81X
3.352
3.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pendikspor vs Umraniyespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Pendikspor vs Umraniyespor: Diễn biến chính
-
3'Cihan Topaloglu(OW)1-0
-
41'Hasan Kilic1-0
-
45'Welinton Souza Silva2-0
-
49'Welinton Souza Silva2-0
-
53'2-0Engjell Hoti
-
63'2-0Georgi Minchev Penalty awarded
-
67'2-1Georgi Minchev
-
73'Erdem Canpolat2-1
-
82'2-2Baris Ekincier
-
90'2-2Baris Ekincier
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Pendikspor vs Umraniyespor: Số liệu thống kê
-
PendiksporUmraniyespor
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
305Số đường chuyền481
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
12Đánh chặn13
-
-
16Ném biên31
-
-
14Thử thách4
-
-
28Long pass26
-
-
93Pha tấn công111
-
-
54Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | T H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T T B H T |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T T T T B |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T H B B B T |
7 | Corum Belediyespor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 18 | 5 | 24 | T B H T B H |
10 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
11 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T H T H |
12 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
13 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | B B H H T B |
14 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 22 | B T B B H B |
15 | Amedspor | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H H T T H |
16 | S.Urfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | T B B B T B |
17 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
18 | Pendikspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | B H H T B H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 11 | B H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 16 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50 | -42 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation