Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ, 18h00 ngày 16/11
Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
Đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202418:00
-
Fatih Vatan Spor Nữ 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.25X
5.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray SK Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 9
-
Galatasaray SK Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1Kaya C.
-
73'Topcu E.1-1
-
82'Catalina Usme2-1
-
86'2-1
-
88'Ngah M.3-1
-
90'3-2Kocer Z.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Galatasaray SK Nữ vs Fatih Vatan Spor Nữ: Số liệu thống kê
-
Galatasaray SK NữFatih Vatan Spor Nữ
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
95Pha tấn công68
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 4 | 41 | 36 | T B T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 31 | T T T B T T |
3 | Besiktas (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 29 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 22 | 10 | 12 | 24 | B T B T T T |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T B H H B H |
7 | Galatasaray SK (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | B T T H B B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 17 | 3 | 16 | H B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 14 | T H B B T B |
10 | Amedspor (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 11 | B T B B B H |
11 | Unye Gucu FK (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 11 | B B B T T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 25 | -14 | 10 | H H H B B T |
13 | Cekmekoy (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 79 | -74 | 3 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 0 | 39 | -39 | -3 | B B B B B B |