Đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon, 18h00 ngày 26/3
Kết quả Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon
Đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon
Phong độ Adana 1954 gần đây
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon trước đây
-
17/11/2024Hekimoglu Trabzon0 - 0Adana 19540 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana 1954 vs Hekimoglu Trabzon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adana 1954 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Adana 1954 (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana 1954 thắng
Bại: là số trận Adana 1954 thua
Thắng: là số trận Adana 1954 thắng
Bại: là số trận Adana 1954 thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana 1954 và Hekimoglu Trabzon trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 27 | 18 | 7 | 2 | 59 | 23 | 36 | 61 | B T H H T T |
2 | Aksarayspor | 27 | 18 | 5 | 4 | 55 | 26 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Elazigspor | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 26 | 28 | 54 | T B T T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 28 | 24 | 52 | H T H T T H |
5 | Belediye Vanspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 51 | H H T H T T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 27 | 13 | 7 | 7 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T B T T B |
7 | Bukaspor | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 29 | 4 | 45 | T T T H B T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 39 | 3 | 40 | T B T B T H |
9 | Ankarademirspor | 27 | 8 | 13 | 6 | 38 | 33 | 5 | 37 | T H T H T H |
10 | Utkoi | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 40 | -1 | 37 | H T B B B T |
11 | Erbaaspor S | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 35 | H T B B B T |
12 | Karaman Belediyespor | 27 | 7 | 11 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | H H B H T H |
13 | Somaspor | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 31 | 0 | 29 | B B B T B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 27 | 5 | 9 | 13 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B T T B B |
15 | Diyarbakirspor | 27 | 4 | 9 | 14 | 14 | 31 | -17 | 21 | B B T B T B |
16 | Celspor | 27 | 4 | 5 | 18 | 14 | 49 | -35 | 17 | B T H H B T |
17 | Nazillispor | 27 | 4 | 4 | 19 | 27 | 62 | -35 | 16 | H B B B B B |
18 | Giresunspor | 27 | 1 | 6 | 20 | 17 | 64 | -47 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: