Đối đầu Diyarbakirspor vs Ankarademirspor, 18h00 ngày 22/12
Kết quả Diyarbakirspor vs Ankarademirspor
Đối đầu Diyarbakirspor vs Ankarademirspor
Phong độ Diyarbakirspor gần đây
Phong độ Ankarademirspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Diyarbakirspor vs Ankarademirspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Ankarademirspor trước đây
-
21/04/2024Ankarademirspor2 - 1Diyarbakirspor1 - 1L
-
10/12/2023Diyarbakirspor2 - 1Ankarademirspor1 - 0W
-
19/04/2023Ankarademirspor3 - 0Diyarbakirspor0 - 0L
-
13/11/2022Diyarbakirspor1 - 1Ankarademirspor0 - 1D
-
22/05/2018Ankarademirspor3 - 1Diyarbakirspor1 - 0L
-
24/02/2018Ankarademirspor2 - 0Diyarbakirspor1 - 0L
-
08/10/2017Diyarbakirspor2 - 3Ankarademirspor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Diyarbakirspor vs Ankarademirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Ankarademirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Ankarademirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diyarbakirspor vs Ankarademirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diyarbakirspor (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Diyarbakirspor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diyarbakirspor thắng
Bại: là số trận Diyarbakirspor thua
Thắng: là số trận Diyarbakirspor thắng
Bại: là số trận Diyarbakirspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diyarbakirspor và Ankarademirspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 16 | 13 | 1 | 2 | 33 | 13 | 20 | 40 | T T B T T T |
2 | Serik Belediyespor | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 16 | 20 | 39 | T T T T B T |
3 | Menemen Belediye Spor | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 11 | 12 | 30 | T B B B H H |
4 | Elazigspor | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 17 | 10 | 29 | T H B T H H |
5 | Halide Edip Adivarspor | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T T B T H |
6 | Belediye Vanspor | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 17 | 10 | 27 | T B T T B T |
7 | Bukaspor | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T T B B H B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | H T T B H H |
9 | Karaman Belediyespor | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | H B T H H T |
10 | Somaspor | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 22 | -1 | 20 | B T T T H B |
11 | Ankarademirspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B H B H T |
12 | Utkoi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 22 | -3 | 19 | T T H B H B |
13 | Erbaaspor S | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 19 | B B T T H T |
14 | Nazillispor | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 31 | -16 | 12 | B B B T T B |
15 | Dai Lin Jissbon | 16 | 1 | 8 | 7 | 11 | 27 | -16 | 11 | B B B H H H |
16 | Diyarbakirspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 7 | 22 | -15 | 9 | B H T B H B |
17 | Celspor | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 26 | -18 | 9 | B T B H B B |
18 | Giresunspor | 16 | 1 | 5 | 10 | 10 | 29 | -19 | 8 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: