Đối đầu Somaspor vs Ankarademirspor, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Somaspor vs Ankarademirspor
Đối đầu Somaspor vs Ankarademirspor
Phong độ Somaspor gần đây
Phong độ Ankarademirspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Somaspor vs Ankarademirspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Somaspor vs Ankarademirspor trước đây
-
15/12/2024Ankarademirspor2 - 1Somaspor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Somaspor vs Ankarademirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Somaspor vs Ankarademirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Somaspor vs Ankarademirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Somaspor vs Ankarademirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Somaspor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Somaspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Somaspor thắng
Bại: là số trận Somaspor thua
Thắng: là số trận Somaspor thắng
Bại: là số trận Somaspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Somaspor và Ankarademirspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 32 | 20 | 8 | 4 | 73 | 34 | 39 | 68 | T T B B T H |
2 | Aksarayspor | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 32 | 29 | 67 | B T B T H H |
3 | Elazigspor | 32 | 20 | 6 | 6 | 65 | 30 | 35 | 66 | T B T T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 32 | 18 | 7 | 7 | 59 | 33 | 26 | 61 | H B T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 35 | 23 | 58 | T B H T B T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 56 | B H T T T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 32 | 15 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 52 | H T T T T B |
8 | Bukaspor | 32 | 14 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 48 | T T B B B B |
9 | Erbaaspor S | 32 | 14 | 5 | 13 | 53 | 55 | -2 | 47 | T T T T B T |
10 | Ankarademirspor | 32 | 10 | 14 | 8 | 49 | 42 | 7 | 44 | H B H B T T |
11 | Karaman Belediyespor | 32 | 9 | 14 | 9 | 40 | 35 | 5 | 41 | H H H H T T |
12 | Utkoi | 32 | 10 | 11 | 11 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H T B B |
13 | Somaspor | 32 | 10 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H B T B |
14 | Celspor | 32 | 8 | 6 | 18 | 32 | 51 | -19 | 30 | T T T H T T |
15 | Diyarbakirspor | 32 | 6 | 10 | 16 | 19 | 40 | -21 | 28 | B T B B H T |
16 | Dai Lin Jissbon | 32 | 5 | 10 | 17 | 28 | 61 | -33 | 25 | B B H B B B |
17 | Nazillispor | 32 | 4 | 4 | 24 | 31 | 85 | -54 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 32 | 1 | 6 | 25 | 19 | 77 | -58 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: