Đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi, 23h00 ngày 06/4
Kết quả Ankaragucu vs Genclerbirligi
Đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Ankaragucu vs Genclerbirligi
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi trước đây
-
23/11/2024Genclerbirligi1 - 0Ankaragucu0 - 0L
-
06/02/2022Genclerbirligi0 - 3Ankaragucu0 - 1W
-
12/09/2021Ankaragucu2 - 0Genclerbirligi2 - 0W
-
02/08/2024Ankaragucu4 - 0Genclerbirligi3 - 0W
-
18/11/2023Ankaragucu2 - 0Genclerbirligi2 - 0W
-
30/07/2022Genclerbirligi0 - 3Ankaragucu0 - 0W
-
08/08/2021Ankaragucu0 - 0Genclerbirligi0 - 0D
-
11/04/2021Ankaragucu2 - 1Genclerbirligi0 - 0W
-
20/12/2020Genclerbirligi1 - 1Ankaragucu0 - 0D
-
23/02/2020Genclerbirligi1 - 0Ankaragucu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Anka | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Genclerbirligi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ankaragucu (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankaragucu và Genclerbirligi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 32 | 18 | 9 | 5 | 49 | 27 | 22 | 63 | H H H H T H |
2 | Karagumruk | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 30 | 21 | 59 | T B T H T T |
3 | Erzurum BB | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 27 | 18 | 54 | H B T T T B |
4 | Istanbulspor | 32 | 16 | 4 | 12 | 54 | 30 | 24 | 52 | H T B T T T |
5 | Bandirmaspor | 32 | 14 | 10 | 8 | 43 | 40 | 3 | 52 | T T H T H H |
6 | Genclerbirligi | 31 | 14 | 9 | 8 | 40 | 32 | 8 | 51 | H T H B B T |
7 | Corum Belediyespor | 32 | 12 | 11 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | B B T T H H |
8 | Amedspor | 32 | 11 | 14 | 7 | 35 | 28 | 7 | 47 | H H T B T H |
9 | Umraniyespor | 32 | 12 | 10 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | B H T T H H |
10 | Keciorengucu | 32 | 12 | 9 | 11 | 51 | 43 | 8 | 45 | T H B B B T |
11 | Erokspor | 32 | 11 | 12 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | H H H T T H |
12 | Boluspor | 32 | 12 | 9 | 11 | 39 | 33 | 6 | 45 | H T T B H B |
13 | 76 Igdir Belediye spor | 32 | 12 | 9 | 11 | 35 | 30 | 5 | 45 | T T H T H H |
14 | Pendikspor | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 40 | -2 | 42 | B T B B H H |
15 | Sakaryaspor | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | B B H T B T |
16 | Ankaragucu | 31 | 11 | 5 | 15 | 39 | 37 | 2 | 38 | T B T H B B |
17 | S.Urfaspor | 32 | 10 | 7 | 15 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B B T |
18 | Manisa BB Spor | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 44 | -5 | 37 | B B H T B B |
19 | Adanaspor | 32 | 6 | 9 | 17 | 27 | 52 | -25 | 27 | T T B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 32 | 0 | 0 | 32 | 11 | 115 | -104 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: