Đối đầu Antalyaspor vs Samsunspor, 23h00 ngày 05/4
Kết quả Antalyaspor vs Samsunspor
Đối đầu Antalyaspor vs Samsunspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Antalyaspor vs Samsunspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Samsunspor trước đây
-
05/11/2024Samsunspor2 - 0Antalyaspor1 - 0L
-
13/02/2024Samsunspor2 - 0Antalyaspor0 - 0L
-
24/09/2023Antalyaspor2 - 0Samsunspor2 - 0W
-
03/03/2012Antalyaspor0 - 2Samsunspor0 - 1L
-
26/11/2011Samsunspor1 - 0Antalyaspor1 - 0L
-
13/11/2021Antalyaspor1 - 1Samsunspor0 - 0D
-
06/06/2015Samsunspor1 - 1Antalyaspor0 - 1D
-
08/03/2015Samsunspor2 - 1Antalyaspor1 - 0L
-
18/10/2014Antalyaspor3 - 1Samsunspor1 - 0W
-
25/09/2008Samsunspor1 - 1Antalyaspor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Antalyaspor vs Samsunspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Samsunspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Samsunspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Samsunspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antalyaspor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Antalyaspor (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antalyaspor và Samsunspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 27 | 21 | 5 | 1 | 66 | 29 | 37 | 68 | T H H T T B |
2 | Fenerbahce | 27 | 20 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 65 | T T H T H T |
3 | Samsunspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B H T H B |
4 | Besiktas JK | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 47 | T T T B B T |
5 | Eyupspor | 28 | 12 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 44 | H B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 38 | 7 | 42 | B T B B T T |
7 | Goztepe | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 38 | H B H B H H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 38 | T B T T T B |
9 | Kasimpasa | 28 | 9 | 11 | 8 | 49 | 52 | -3 | 38 | B B H B T T |
10 | Trabzonspor | 27 | 9 | 9 | 9 | 44 | 32 | 12 | 36 | B T B B T H |
11 | Antalyaspor | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 52 | -20 | 36 | H T B T B T |
12 | Konyaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 41 | -7 | 34 | H T B T T B |
13 | Caykur Rizespor | 28 | 10 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 34 | B T T B B H |
14 | Kayserispor | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
15 | Sivasspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 31 | H B T B T H |
16 | Alanyaspor | 28 | 8 | 7 | 13 | 32 | 42 | -10 | 31 | B T B B B B |
17 | Bodrumspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T H T T B |
18 | Hatayspor | 27 | 4 | 7 | 16 | 29 | 51 | -22 | 19 | B T B T T B |
19 | Adana Demirspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 4 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: