Đối đầu Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor
Đối đầu Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor
Phong độ Ayvalikgucu Belediyespor gần đây
Phong độ Pazarspor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor trước đây
-
15/12/2024Pazarspor0 - 0Ayvalikgucu Belediyespor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayvalikgucu Belediyespor vs Pazarspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ayvalikgucu Belediyespor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ayvalikgucu Belediyespor (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ayvalikgucu Belediyespor thắng
Bại: là số trận Ayvalikgucu Belediyespor thua
Thắng: là số trận Ayvalikgucu Belediyespor thắng
Bại: là số trận Ayvalikgucu Belediyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ayvalikgucu Belediyespor và Pazarspor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 29 | 20 | 4 | 5 | 71 | 28 | 43 | 64 | T B T H T T |
2 | Mardin BB | 29 | 19 | 7 | 3 | 60 | 22 | 38 | 64 | T T T H H T |
3 | Agri 1970 Spor | 29 | 16 | 7 | 6 | 40 | 26 | 14 | 55 | T H H T H T |
4 | Zonguldak | 29 | 16 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 54 | B T T H T T |
5 | Orduspor | 29 | 16 | 5 | 8 | 59 | 29 | 30 | 53 | B B B H T T |
6 | Kahramanmaras Bld | 29 | 15 | 8 | 6 | 53 | 26 | 27 | 53 | B T B H T T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 29 | 15 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 51 | T T B T T T |
8 | Nilufer Belediye | 29 | 10 | 11 | 8 | 38 | 27 | 11 | 41 | B H T H B B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | B B T T H B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 55 | -18 | 29 | T H B B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 29 | 6 | 8 | 15 | 29 | 52 | -23 | 26 | T B T H B B |
12 | Denizlispor | 29 | 5 | 11 | 13 | 26 | 54 | -28 | 26 | B H H H H B |
13 | Bergama Belediyespor | 29 | 6 | 7 | 16 | 38 | 58 | -20 | 25 | B B B B B B |
14 | EdirnesporGenclik | 29 | 5 | 7 | 17 | 27 | 60 | -33 | 22 | T T B H H B |
15 | Tepecik Bld | 29 | 4 | 9 | 16 | 24 | 52 | -28 | 21 | T H B B H B |
16 | Turgutluspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 57 | -23 | 19 | B H T H B T |
Cập nhật: