Đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Besiktas JK vs Fenerbahce
Nhận định, Soi kèo Besiktas vs Fenerbahce, 23h00 ngày 7/12
Đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas JK vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce trước đây
-
27/04/2024Fenerbahce2 - 1Besiktas JK1 - 0L
-
09/12/2023Besiktas JK1 - 3Fenerbahce1 - 1L
-
03/04/2023Fenerbahce2 - 4Besiktas JK1 - 0W
-
03/10/2022Besiktas JK0 - 0Fenerbahce0 - 0D
-
08/05/2022Besiktas JK1 - 1Fenerbahce1 - 1D
-
19/12/2021Fenerbahce2 - 2Besiktas JK2 - 1D
-
21/03/2021Besiktas JK1 - 1Fenerbahce0 - 0D
-
29/11/2020Fenerbahce3 - 4Besiktas JK1 - 2W
-
20/07/2020Besiktas JK2 - 0Fenerbahce0 - 0W
-
22/12/2019Fenerbahce3 - 1Besiktas JK2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas JK (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Besiktas JK (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas JK và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 13 | 11 | 2 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 12 | 24 | 32 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 29 | H T T B H T |
4 | Eyupspor | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H T T B H |
5 | Besiktas JK | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | T B B H B H |
6 | Goztepe | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | B T B T T B |
7 | Istanbul Basaksehir | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 19 | B H B H B T |
8 | Caykur Rizespor | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T B T T T |
9 | Sivasspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | T T T B H B |
10 | Konyaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 18 | B B T B H T |
11 | Antalyaspor | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B T B T T |
12 | Trabzonspor | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | T B B B T B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | H T T B T B |
14 | Kasimpasa | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T B T B H |
15 | Alanyaspor | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B B B H H T |
16 | Kayserispor | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 25 | -12 | 12 | H T H T B B |
17 | Bodrumspor | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B H B B B |
18 | Hatayspor | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T H H |
19 | Adana Demirspor | 13 | 0 | 2 | 11 | 9 | 31 | -22 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: